x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Nga

FT
3-2
Lok. Moscow3
Akron Togliatti9
0 : 12 3/4
0.960.931.000.87
FT
0-4
Krylya Sovetov13
Zenit1
3/4 : 02 1/2
0.920.97-0.990.86
FT
3-1
Din. Moscow51
Fakel141 
0 : 3/42 1/4
0.910.980.82-0.95
FT
0-0
Rostov8
CSKA Moscow6
0 : 02 1/2
0.910.981.000.87
FT
2-0
FK Orenburg16
Spartak Moscow4
1/4 : 02 3/4
0.970.920.910.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Akhmat Groznyi15
Krasnodar2
0 : 02 1/2
-0.940.840.85-0.98
FT
1-1
Khimki12
Dyn. Makhachkala10
0 : 1/42
0.88-0.980.80-0.93
FT
2-4
Nizhny Nov11
Rubin Kazan7
0 : 02 1/4
0.80-0.95-0.970.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Zenit 16 12 3 1 34 7 39
2. Krasnodar 16 11 5 0 34 9 38
3. Lok. Moscow 16 11 1 4 32 23 34
4. Spartak Moscow 16 9 4 3 30 14 31
5. Din. Moscow 15 9 3 3 31 17 30
6. CSKA Moscow 16 8 3 5 25 12 27
7. Rubin Kazan 16 6 4 6 20 22 22
8. Rostov 16 5 5 6 22 27 20
9. Akron Togliatti 16 4 4 8 19 33 16
10. Dyn. Makhachkala 15 3 6 6 9 14 15
11. Nizhny Nov 15 4 3 8 15 27 15
12. Khimki 16 2 7 7 18 30 13
13. Krylya Sovetov 15 3 3 9 13 23 12
14. Fakel 15 2 6 7 10 23 12
15. Akhmat Groznyi 15 1 6 8 13 29 9
16. FK Orenburg 16 1 5 10 16 31 8
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo