x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Na Uy

FT
2-1
Brann2
Kristiansund11
0 : 23 3/4
0.881.00-0.980.85
FT
1-1
Bodo Glimt1
Sandefjord14
0 : 1 3/43 1/4
-0.990.870.910.96
FT
3-0
Tromso9
Fredrikstad5
0 : 1/42 1/4
-0.960.840.871.00
FT
1-2
HamKam8
Brann2
3/4 : 03
-0.930.790.940.93
FT
2-2
Molde3
Viking4
0 : 3/43 1/4
0.871.000.85-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Stromsgodset10
Odd Grenland15
0 : 13
-0.950.830.910.96
FT
3-3
KFUM Oslo7
Sandefjord141 
0 : 1/42 1/2
0.920.960.930.94
FT
1-2
Tromso9
Lillestrom16
0 : 1/42 3/4
0.980.900.970.90
FT
3-1
Kristiansund11
Sarpsborg12
0 : 03
0.930.950.880.99
FT
0-1
Haugesund13
Bodo Glimt1
1 : 02 3/4
0.81-0.930.81-0.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Rosenborg6
Fredrikstad5
0 : 1/42 1/4
0.970.910.871.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NA UY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bodo Glimt 23 15 5 3 53 21 50
2. Brann 24 13 7 4 42 28 46
3. Molde 24 13 5 6 54 28 44
4. Viking 23 11 7 5 42 30 40
5. Fredrikstad 24 11 7 6 32 29 40
6. Rosenborg 23 11 4 8 39 34 37
7. KFUM Oslo 23 7 9 7 27 28 30
8. HamKam 23 7 7 9 29 28 28
9. Tromso 24 8 4 12 28 33 28
10. Stromsgodset 23 7 6 10 27 36 27
11. Kristiansund 22 6 8 8 27 32 26
12. Sarpsborg 24 7 5 12 33 48 26
13. Haugesund 24 6 5 13 23 37 23
14. Sandefjord 22 5 7 10 31 38 22
15. Odd Grenland 23 5 7 11 21 37 22
16. Lillestrom 23 6 3 14 25 46 21
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo