x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MEXICO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Mexico

FT
2-1
San Luis6
Atlas10
0 : 02 1/2
0.87-0.990.890.98
FT
1-1
Mazatlan FC14
Puebla15
0 : 3/42 3/4
0.940.940.86-0.99
FT
2-1
Club Tijuana7
Club Leon11
0 : 1/22 3/4
-0.940.820.84-0.98
FT
1-1
Pachuca16
Queretaro17
0 : 1 1/42 3/4
0.990.900.85-0.98
FT
5-0
Chivas Guad.9
Juarez12
0 : 12 3/4
-0.960.850.900.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Monterrey5
Toluca2
0 : 1/22 3/4
0.910.980.83-0.96
FT
4-1
Cruz Azul1
Club America8
0 : 02 1/4
0.80-0.930.83-0.97
FT
1-3
Pumas UNAM4
Tigres UANL3
0 : 1/22 1/2
-0.970.860.920.95
FT
3-2
Santos Laguna18
Necaxa13
1/4 : 02 3/4
0.990.900.970.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Cruz Azul 17 13 3 1 39 12 42
2. Toluca 17 10 5 2 38 16 35
3. Tigres UANL 17 10 4 3 25 15 34
4. Pumas UNAM 17 9 4 4 21 13 31
5. Monterrey 17 9 4 4 26 19 31
6. San Luis 17 9 3 5 27 19 30
7. Club Tijuana 17 8 5 4 24 25 29
8. Club America 17 8 3 6 27 21 27
9. Chivas Guad. 17 7 4 6 24 15 25
10. Atlas 17 5 7 5 17 23 22
11. Club Leon 17 3 9 5 21 23 18
12. Juarez 17 5 2 10 22 36 17
13. Necaxa 17 3 6 8 20 26 15
14. Mazatlan FC 17 2 8 7 10 19 14
15. Puebla 17 4 2 11 17 31 14
16. Pachuca 17 3 4 10 20 29 13
17. Queretaro 17 3 3 11 13 31 12
18. Santos Laguna 17 2 4 11 12 30 10
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo