x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MEXICO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Mexico

FT
1-3
Atlas161
Mazatlan FC13
0 : 3/42 3/4
0.920.970.910.96
FT
0-1
Juarez171
Pachuca7
0 : 1/42 1/2
-0.880.77-0.990.86
FT
0-2
Puebla18
Chivas Guad.6
1/4 : 02 3/4
-0.970.870.970.90
FT
1-0
Club Leon11
Toluca3
0 : 1/23
0.950.940.930.94
FT
4-3
Club America1
Santos Laguna14
0 : 1 1/23 1/4
1.000.890.83-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Queretaro102
Club Tijuana15
0 : 1/22 1/2
-0.920.810.980.89
FT
2-1
Tigres UANL5
Cruz Azul2
0 : 13
0.960.930.980.89
FT
0-1
Pumas UNAM8
Monterrey4
0 : 1/42 3/4
-0.980.880.900.97
FT
4-0
San Luis12
Necaxa9
0 : 3/43
0.990.900.940.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Club America 17 10 5 2 30 12 35
2. Cruz Azul 17 10 3 4 23 14 33
3. Toluca 17 9 5 3 38 23 32
4. Monterrey 17 9 5 3 32 19 32
5. Tigres UANL 17 9 4 4 34 23 31
6. Chivas Guad. 17 9 4 4 24 17 31
7. Pachuca 17 9 2 6 34 27 29
8. Pumas UNAM 17 7 6 4 27 22 27
9. Necaxa 17 7 6 4 30 29 27
10. Queretaro 17 6 6 5 22 21 24
11. Club Leon 17 7 3 7 23 25 24
12. San Luis 16 5 1 10 23 32 16
13. Mazatlan FC 17 4 4 9 21 32 16
14. Santos Laguna 17 4 3 10 15 28 15
15. Club Tijuana 17 2 8 7 21 30 14
16. Atlas 17 3 5 9 21 31 14
17. Juarez 16 3 4 9 16 24 13
18. Puebla 17 1 2 14 18 43 5
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo