x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MEXICO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Mexico

FT
2-3
Puebla15
Juarez12
0 : 1/42 3/4
-0.990.88-0.960.83
FT
0-0
Queretaro17
Necaxa13
1/4 : 02 1/2
0.920.96-0.990.85
FT
1-0
Club Tijuana7
Mazatlan FC14
0 : 02 1/2
0.910.980.871.00
FT
2-2
Tigres UANL3
Club Leon11
0 : 1 1/43
0.88-0.990.82-0.95
FT
4-1
Toluca2
Atlas10
0 : 12 3/4
0.920.970.880.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-4
Pachuca161
Cruz Azul1
1/4 : 02 1/2
0.84-0.950.920.95
FT
1-1
Chivas Guad.9
Monterrey5
0 : 02 1/2
0.75-0.860.920.95
FT
3-1
San Luis6
Santos Laguna18
0 : 13
0.900.980.980.89
FT
0-1
Club America81
Pumas UNAM4
0 : 1/42 1/2
0.83-0.94-0.980.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Cruz Azul 17 13 3 1 39 12 42
2. Toluca 17 10 5 2 38 16 35
3. Tigres UANL 17 10 4 3 25 15 34
4. Pumas UNAM 17 9 4 4 21 13 31
5. Monterrey 17 9 4 4 26 19 31
6. San Luis 17 9 3 5 27 19 30
7. Club Tijuana 17 8 5 4 24 25 29
8. Club America 17 8 3 6 27 21 27
9. Chivas Guad. 17 7 4 6 24 15 25
10. Atlas 17 5 7 5 17 23 22
11. Club Leon 17 3 9 5 21 23 18
12. Juarez 17 5 2 10 22 36 17
13. Necaxa 17 3 6 8 20 26 15
14. Mazatlan FC 17 2 8 7 10 19 14
15. Puebla 17 4 2 11 17 31 14
16. Pachuca 17 3 4 10 20 29 13
17. Queretaro 17 3 3 11 13 31 12
18. Santos Laguna 17 2 4 11 12 30 10
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo