x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LUXEMBOURG

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LUXEMBOURG
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Differdange 12 11 1 0 28 2 34
2. Swift Hesperange 12 9 2 1 30 6 29
3. Dudelange 12 8 2 2 30 14 26
4. Racing Union 11 7 2 2 25 11 23
5. Progres Niedercorn 11 7 2 2 24 10 23
6. UNA Strassen 12 5 4 3 14 9 19
7. Mondorf-les. 12 5 4 3 22 18 19
8. Jeunesse Esch 12 5 4 3 16 17 19
9. Victoria Rosport 12 5 2 5 13 18 17
10. UT Petange 12 4 4 4 16 11 16
11. Wiltz 12 3 1 8 13 23 10
12. Bettembourg 12 3 1 8 13 24 10
13. Hostert 12 3 1 8 19 31 10
14. Rodange 91 12 2 2 8 14 31 8
15. Fola Esch 12 1 1 10 6 33 4
16. Mondercange 12 0 1 11 8 33 1
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo