x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Israel

FT
2-1
Bnei Sakhnin6
Hapoel Haifa4
1/4 : 02 1/4
0.930.890.970.83
FT
1-0
Maccabi Bnei Raina5
Hap. Beer Sheva3
1/2 : 02 1/4
0.880.94-0.980.78
FT
1-1
Maccabi TA1
Maccabi Haifa2
0 : 1/42 1/2
0.940.880.78-0.98
FT
0-1
Beitar Jerusalem8
Hapoel Hadera11
0 : 1/22 1/2
0.900.920.880.92
FT
1-0
Maccabi Haifa2
Bnei Sakhnin6
0 : 1 1/42 3/4
0.80-0.980.910.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Hapoel Tel Aviv12
H. Petah Tikva141 
0 : 1/42 1/4
0.81-0.99-0.940.74
FT
2-0
Hapoel Jerusalem7
Maccabi P.Tikva9
0 : 1/42 1/4
0.890.930.920.88
FT
2-0
Hapoel Haifa4
Maccabi Bnei Raina5
0 : 1/42 1/4
-0.990.810.970.83
FT
0-0
Ashdod13
Maccabi Netanya10
1/4 : 02 1/4
1.000.820.820.98
FT
1-0
Hap. Beer Sheva3
Maccabi TA1
1/2 : 02 1/2
0.840.980.890.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Maccabi TA 26 19 5 2 55 20 62
2. Maccabi Haifa 26 17 6 3 55 18 57
3. Hap. Beer Sheva 26 15 4 7 44 19 49
4. Hapoel Haifa 26 14 5 7 38 32 47
5. Maccabi Bnei Raina 26 8 10 8 27 26 34
6. Bnei Sakhnin 26 7 13 6 26 30 34
7. Hapoel Jerusalem 26 8 7 11 28 33 31
8. Beitar Jerusalem 26 8 6 12 34 34 30
9. Maccabi P.Tikva 26 8 6 12 31 48 30
10. Maccabi Netanya 26 8 4 14 29 41 28
11. Hapoel Hadera 26 8 4 14 21 38 28
12. Hapoel Tel Aviv 26 6 9 11 29 37 27
13. Ashdod 26 5 7 14 20 42 22
14. H. Petah Tikva 26 3 10 13 20 39 19
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo