x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG INDONESIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Indonesia

FT
2-2
Persib Bandung2
Arema Indonesia16
0 : 1 3/43
0.85-0.970.79-0.93
FT
4-0
Persik Kediri7
Madura United FC4
0 : 02 3/4
1.000.880.960.90
FT
1-1
Persis Solo FC8
PSS Sleman13
0 : 13
-0.970.850.990.87
FT
4-0
PSIS Semarang6
Persita Tangerang15
0 : 12 1/2
0.830.990.840.96
FT
2-0
Barito Putera9
Persebaya Surabaya12
0 : 1/22 3/4
0.880.940.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Persija Jakarta11
Persikabo 197318
0 : 1 1/43 1/4
0.990.830.920.88
FT
1-1
RANS Nusantara14
Bhayangkara17
0 : 1/22 3/4
0.920.900.850.95
FT
1-2
Bali United Pusam31
Borneo FC1
0 : 02 3/4
0.86-0.980.990.87
FT
1-1
Dewa United5
PSM Makassar10
0 : 1/22 1/2
-0.950.830.960.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Borneo FC 31 21 7 3 50 25 70
2. Persib Bandung 31 14 14 3 60 35 56
3. Bali United Pusam 31 15 7 9 49 38 52
4. Madura United FC 31 14 8 9 54 43 50
5. Dewa United 31 12 11 8 52 43 47
6. PSIS Semarang 31 13 8 10 43 38 47
7. Persik Kediri 31 13 7 11 52 48 46
8. Persis Solo FC 31 12 8 11 46 44 44
9. Barito Putera 31 10 12 9 44 38 42
10. PSM Makassar 31 10 11 10 39 32 41
11. Persija Jakarta 31 10 11 10 44 38 41
12. Persebaya Surabaya 31 9 12 10 30 40 39
13. PSS Sleman 31 8 11 12 42 46 35
14. RANS Nusantara 31 8 11 12 33 46 35
15. Persita Tangerang 31 8 8 15 37 59 32
16. Arema Indonesia 31 8 7 16 37 57 31
17. Bhayangkara 31 4 11 16 36 53 23
18. Persikabo 1973 31 4 8 19 40 65 20
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo