x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG INDONESIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Indonesia

FT
0-1
Madura United FC4
Persib Bandung2
0 : 02 3/4
0.970.910.83-0.97
FT
2-1
Arema Indonesia15
Dewa United5
1/4 : 02 1/2
0.850.970.970.83
FT
1-1
Bhayangkara17
PSIS Semarang6
1/2 : 02 3/4
0.920.960.890.97
FT
3-0
Borneo FC1
Persik Kediri9
0 : 1 1/43
0.980.900.970.89
FT
0-1
PSS Sleman13
Bali United Pusam3
0 : 02 3/4
-0.940.820.861.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
PSM Makassar11
Persija Jakarta8
0 : 1/42 1/4
0.940.940.82-0.96
FT
2-1
Persikabo 197318
RANS Nusantara16
0 : 02 3/4
0.82-0.940.960.90
FT
2-2
Persita Tangerang14
Barito Putera10
0 : 02 1/2
0.83-0.951.000.86
FT
1-1
Persebaya Surabaya12
Persis Solo FC7
0 : 1/22 3/4
0.900.980.980.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Borneo FC 34 21 7 6 53 31 70
2. Persib Bandung 34 16 14 4 65 38 62
3. Bali United Pusam 34 17 7 10 55 43 58
4. Madura United FC 34 15 10 9 58 45 55
5. Dewa United 34 14 12 8 59 48 54
6. PSIS Semarang 34 15 8 11 49 41 53
7. Persis Solo FC 34 14 8 12 50 47 50
8. Persija Jakarta 34 12 12 10 49 41 48
9. Persik Kediri 34 13 9 12 58 55 48
10. Barito Putera 34 11 13 10 51 48 46
11. PSM Makassar 34 11 11 12 44 39 44
12. Persebaya Surabaya 34 10 12 12 33 46 42
13. PSS Sleman 34 9 12 13 49 53 39
14. Persita Tangerang 34 10 9 15 44 63 39
15. Arema Indonesia 34 10 8 16 42 60 38
16. RANS Nusantara 34 8 11 15 36 52 35
17. Bhayangkara 34 5 11 18 42 57 26
18. Persikabo 1973 34 4 8 22 44 74 20
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo