x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG INDONESIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Indonesia

FT
1-3
Barito Putera14
Arema Indonesia8
1/4 : 02 1/2
0.82-0.940.980.88
FT
1-1
Persib Bandung2
Semen Padang17
0 : 1 3/42 3/4
0.80-0.980.78-0.98
FT
0-1
PSIS Semarang15
Persebaya Surabaya5
1/2 : 02 1/4
0.78-0.90-0.980.84
FT
1-0
Borneo FC1
Dewa United11
0 : 3/42 3/4
1.000.880.861.00
FT
2-0
PSBS Biak Numfor10
Bali United Pusam3
1/2 : 02 1/2
0.980.900.900.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Persis Solo FC18
PSS Sleman12
0 : 1/22 1/2
0.87-0.990.940.92
FT
1-1
Persita Tangerang7
Malut United13
0 : 02
-0.990.870.980.88
FT
1-1
PSM Makassar6
Persik Kediri9
0 : 3/42 1/4
0.990.890.980.88
FT
4-1
Persija Jakarta4
Madura United FC16
0 : 3/42 1/2
0.87-0.990.930.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Borneo FC 10 6 3 1 16 6 21
2. Persib Bandung 10 5 5 0 18 8 20
3. Bali United Pusam 10 6 2 2 16 8 20
4. Persija Jakarta 10 5 3 2 15 9 18
5. Persebaya Surabaya 9 5 3 1 8 5 18
6. PSM Makassar 10 4 5 1 13 6 17
7. Persita Tangerang 9 4 3 2 6 4 15
8. Arema Indonesia 10 4 3 3 12 11 15
9. Persik Kediri 10 4 3 3 11 11 15
10. PSBS Biak Numfor 10 5 0 5 13 15 15
11. Dewa United 10 2 5 3 18 14 11
12. PSS Sleman 10 3 2 5 10 9 11
13. Malut United 10 2 5 3 7 11 11
14. Barito Putera 10 2 3 5 10 18 9
15. PSIS Semarang 10 2 1 7 5 12 7
16. Madura United FC 9 1 3 5 10 16 6
17. Semen Padang 10 1 2 7 8 22 5
18. Persis Solo FC 9 1 1 7 5 16 4
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo