x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Hà Lan

FT
2-1
Heracles Almelo13
Heerenveen12
0 : 03
-0.930.82-0.950.83
FT
0-2
Willem II10
PSV Eindhoven1
2 : 03 1/4
0.83-0.940.881.00
FT
1-1
NEC Nijmegen9
Feyenoord4
1 : 02 3/4
0.900.990.940.94
FT
1-1
Sparta Rotterdam16
Fortuna Sittard8
0 : 3/42 1/2
0.930.960.920.96
FT
1-0
Zwolle14
Almere City17
0 : 1/22 3/4
0.960.930.950.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Groningen15
Go Ahead Eagles7
0 : 02 1/2
-0.990.880.940.94
FT
1-0
Twente5
NAC Breda11
0 : 1 3/43
-0.990.880.930.95
FT
0-2
RKC Waalwijk18
Ajax3
1 1/2 : 03 1/4
0.920.970.900.98
FT
1-2
AZ Alkmaar6
Utrecht2
0 : 12 3/4
0.990.900.86-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSV Eindhoven 13 12 0 1 45 9 36
2. Utrecht 12 10 1 1 22 12 31
3. Ajax 12 9 2 1 27 11 29
4. Feyenoord 13 8 4 1 31 13 28
5. Twente 13 7 4 2 26 12 25
6. AZ Alkmaar 13 6 2 5 25 15 20
7. Go Ahead Eagles 13 5 3 5 18 20 18
8. Fortuna Sittard 13 5 2 6 14 18 17
9. NEC Nijmegen 13 5 1 7 20 12 16
10. Willem II 13 4 4 5 15 14 16
11. NAC Breda 13 5 1 7 14 23 16
12. Heerenveen 13 4 2 7 13 26 14
13. Heracles Almelo 13 3 4 6 14 25 13
14. Zwolle 13 3 3 7 14 24 12
15. Groningen 13 3 3 7 12 24 12
16. Sparta Rotterdam 13 2 5 6 13 20 11
17. Almere City 13 1 3 9 6 30 6
18. RKC Waalwijk 13 1 2 10 12 33 5
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo