x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Hà Lan

FT
1-1
Almere City131
Heerenveen10
0 : 02 3/4
-0.880.761.000.87
FT
0-0
Fortuna Sittard11
Go Ahead Eagles9
0 : 1/42 3/4
-0.940.820.940.93
FT
4-2
PSV Eindhoven1
Sparta Rotterdam8
0 : 2 1/23 3/4
0.950.930.83-0.96
FT
0-5
Heracles Almelo14
RKC Waalwijk15
0 : 1/43 1/4
0.930.950.970.90
FT
1-4
Volendam17
Ajax5
1 1/2 : 03 3/4
-0.990.870.930.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Utrecht7
Vitesse Arnhem18
0 : 1 3/43 1/4
0.920.960.85-0.98
FT
2-1
AZ Alkmaar4
Twente3
0 : 1/42 1/2
0.910.97-0.990.86
FT
5-0
Feyenoord2
Zwolle12
0 : 2 3/44 1/4
0.881.000.900.97
FT
0-3
SBV Excelsior161
NEC Nijmegen6
0 : 03
0.910.970.930.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSV Eindhoven 33 28 4 1 108 20 88
2. Feyenoord 33 25 6 2 88 26 81
3. Twente 33 20 6 7 67 35 66
4. AZ Alkmaar 33 19 7 7 67 36 64
5. Ajax 33 15 10 8 72 59 55
6. NEC Nijmegen 33 13 11 9 64 49 50
7. Utrecht 33 13 10 10 46 44 49
8. Sparta Rotterdam 33 13 7 13 49 47 46
9. Go Ahead Eagles 33 11 10 12 45 45 43
10. Heerenveen 33 10 7 16 52 68 37
11. Fortuna Sittard 33 9 10 14 37 56 37
12. Zwolle 33 9 9 15 44 65 36
13. Almere City 33 7 13 13 32 55 34
14. Heracles Almelo 33 9 5 19 41 74 32
15. RKC Waalwijk 33 7 8 18 37 53 29
16. SBV Excelsior 33 6 11 16 50 69 29
17. Volendam 33 4 7 22 33 86 19
18. Vitesse Arnhem 33 6 5 22 27 72 5
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo