x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Hà Lan

FT
1-0
Zwolle13
Vitesse Arnhem18
0 : 1/42 3/4
0.84-0.940.970.91
FT
1-1
RKC Waalwijk161
Sparta Rotterdam9
0 : 1/42 1/2
0.970.921.000.88
FT
2-0
PSV Eindhoven1
Almere City12
0 : 2 1/23 3/4
0.940.95-0.970.85
FT
2-4
Heracles Almelo14
Ajax5
1 1/4 : 03 1/4
0.920.970.960.92
FT
1-1
SBV Excelsior15
Utrecht7
1/4 : 02 3/4
0.960.930.930.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Heerenveen10
AZ Alkmaar41 
1/4 : 02 3/4
-0.960.86-0.960.84
FT
0-0
Feyenoord2
Twente3
0 : 1 1/42 3/4
0.970.920.930.95
FT
2-2
Go Ahead Eagles8
NEC Nijmegen6
0 : 1/42 3/4
0.920.970.900.98
FT
0-1
Volendam17
Fortuna Sittard11
1/2 : 02 1/4
0.80-0.910.881.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSV Eindhoven 30 26 3 1 95 17 81
2. Feyenoord 30 22 6 2 77 23 72
3. Twente 30 18 6 6 56 30 60
4. AZ Alkmaar 30 16 7 7 59 35 55
5. Ajax 30 13 9 8 63 56 48
6. NEC Nijmegen 30 12 11 7 59 43 47
7. Utrecht 30 12 9 9 43 41 45
8. Go Ahead Eagles 30 11 9 10 44 39 42
9. Sparta Rotterdam 30 11 7 12 45 43 40
10. Heerenveen 30 10 6 14 50 56 36
11. Fortuna Sittard 30 9 8 13 34 52 35
12. Almere City 30 7 12 11 30 48 33
13. Zwolle 30 8 8 14 40 58 32
14. Heracles Almelo 30 9 5 16 40 62 32
15. SBV Excelsior 30 5 10 15 44 64 25
16. RKC Waalwijk 30 6 6 18 29 50 24
17. Volendam 30 4 7 19 30 74 19
18. Vitesse Arnhem 30 4 5 21 21 68 17
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo