x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Hà Lan

FT
4-1
Groningen15
NAC Breda111 
0 : 12 3/4
-0.940.840.84-0.96
FT
1-1
Feyenoord4
Willem II10
0 : 2 1/23 1/2
0.970.920.900.98
FT
1-2
NEC Nijmegen9
Twente5
1/4 : 02 3/4
-0.950.850.940.94
FT
0-1
Almere City172
AZ Alkmaar61 
3/4 : 02 1/2
-0.930.830.85-0.97
FT
5-1
PSV Eindhoven1
RKC Waalwijk18
0 : 2 3/44
0.910.980.87-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Sparta Rotterdam16
Heracles Almelo13
0 : 1 1/43 1/4
0.84-0.940.980.90
FT
0-2
Go Ahead Eagles7
Fortuna Sittard8
0 : 1/22 1/2
0.990.900.930.95
FT
1-0
Utrecht2
Zwolle14
0 : 13
0.87-0.970.940.94
FT
1-0
Ajax3
Heerenveen12
0 : 1 1/43 1/2
0.84-0.940.930.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSV Eindhoven 13 12 0 1 45 9 36
2. Utrecht 12 10 1 1 22 12 31
3. Ajax 12 9 2 1 27 11 29
4. Feyenoord 13 8 4 1 31 13 28
5. Twente 13 7 4 2 26 12 25
6. AZ Alkmaar 13 6 2 5 25 15 20
7. Go Ahead Eagles 13 5 3 5 18 20 18
8. Fortuna Sittard 13 5 2 6 14 18 17
9. NEC Nijmegen 13 5 1 7 20 12 16
10. Willem II 13 4 4 5 15 14 16
11. NAC Breda 13 5 1 7 14 23 16
12. Heerenveen 13 4 2 7 13 26 14
13. Heracles Almelo 13 3 4 6 14 25 13
14. Zwolle 13 3 3 7 14 24 12
15. Groningen 13 3 3 7 12 24 12
16. Sparta Rotterdam 13 2 5 6 13 20 11
17. Almere City 13 1 3 9 6 30 6
18. RKC Waalwijk 13 1 2 10 12 33 5
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo