x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Đan Mạch

FT
1-1
Lyngby10
Vejle9
0 : 02 1/2
0.78-0.91-0.960.83
FT
0-0
Viborg7
Randers6
0 : 02 3/4
1.000.880.950.92
FT
1-2
Odense BK11
Hvidovre IF12
0 : 1/22 3/4
0.84-0.960.85-0.98
FT
1-1
Nordsjaelland4
Brondby2
0 : 1/22 3/4
0.930.950.920.95
FT
3-2
Kobenhavn3
Aarhus AGF5
0 : 1 1/42 1/2
0.900.980.910.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Silkeborg IF8
Midtjylland1
1/2 : 02 1/2
0.81-0.930.871.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Midtjylland 30 19 4 7 56 37 61
2. Brondby 30 17 8 5 56 32 59
3. Kobenhavn 30 18 4 8 61 34 58
4. Nordsjaelland 30 16 8 6 56 30 56
5. Aarhus AGF 30 9 11 10 36 42 38
6. Randers 30 9 11 10 40 47 38
7. Viborg 30 10 7 13 35 44 37
8. Silkeborg IF 30 10 5 15 36 45 35
9. Vejle 30 8 9 13 30 35 33
10. Lyngby 30 8 8 14 36 52 32
11. Odense BK 30 7 8 15 34 46 29
12. Hvidovre IF 30 4 7 19 27 59 19
  Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo