x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Đan Mạch

FT
6-2
Randers6
Lyngby10
0 : 1/22 1/2
0.88-0.980.930.94
FT
3-1
Viborg7
Hvidovre IF12
0 : 12 3/4
-0.910.800.871.00
FT
1-2
Kobenhavn3
Brondby2
0 : 1/22 1/2
0.87-0.970.910.96
FT
2-3
Midtjylland1
Nordsjaelland4
0 : 1/22 3/4
1.000.89-0.970.84
FT
2-2
Silkeborg IF9
Aarhus AGF5
0 : 02 1/4
-0.920.810.930.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Odense BK111
Vejle8
0 : 1/22 1/2
0.910.980.950.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Midtjylland 32 19 6 7 62 43 63
2. Brondby 32 18 8 6 60 35 62
3. Kobenhavn 32 18 5 9 64 38 59
4. Nordsjaelland 32 16 10 6 60 34 58
5. Aarhus AGF 32 11 11 10 42 46 44
6. Randers 32 10 11 11 41 49 41
7. Viborg 32 11 7 14 38 48 40
8. Vejle 32 9 9 14 32 36 36
9. Silkeborg IF 32 10 6 16 39 50 36
10. Lyngby 32 9 9 14 39 53 36
11. Odense BK 32 8 8 16 37 48 32
12. Hvidovre IF 32 4 8 20 27 61 20
  Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo