x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG COLOMBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Colombia

FT
4-3
Pereira12
La Equidad13
0 : 3/42 1/4
0.940.880.820.98
FT
0-1
Fortaleza11
Aguilas Doradas14
0 : 1 1/22 1/4
-0.980.800.870.93
FT
0-4
Alianza Petrolera161
Atl. Bucaramanga9
0 : 02
-0.970.790.910.89
FT
3-0
America Cali1
Once Caldas6
0 : 1/42
0.860.960.850.95
FT
3-0
Junior Barranquilla81
Deportivo Cali17
0 : 1 1/42 1/2
0.880.940.79-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Inde.Medellin7
Envigado19
0 : 1 1/42 3/4
0.840.980.920.88
FT
3-0
Santa Fe21
Jag de Cordoba18
0 : 3/42 1/4
0.800.900.801.00
FT
1-5
Boyaca Chico20
Millonarios3
1/4 : 02
-0.940.760.900.90
FT
1-0
Deportes Tolima4
Atl. Nacional5
0 : 12 1/2
0.79-0.970.990.81
FT
3-2
Deportivo Pasto10
Patriotas15
0 : 1 1/22 1/2
0.860.960.930.87
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COLOMBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. America Cali 19 11 4 4 27 16 37
2. Santa Fe 18 10 6 2 25 11 36
3. Millonarios 19 10 5 4 27 13 35
4. Deportes Tolima 19 10 4 5 25 12 34
5. Atl. Nacional 18 9 5 4 27 17 32
6. Once Caldas 19 9 4 6 21 19 31
7. Inde.Medellin 18 7 7 4 22 14 28
8. Junior Barranquilla 18 7 7 4 23 16 28
9. Atl. Bucaramanga 19 8 4 7 21 17 28
10. Deportivo Pasto 18 8 3 7 21 17 27
11. Fortaleza 19 7 6 6 23 20 27
12. Pereira 19 7 6 6 19 18 27
13. La Equidad 18 5 7 6 20 25 22
14. Aguilas Doradas 18 5 6 7 17 23 21
15. Patriotas 19 5 5 9 23 29 20
16. Alianza Petrolera 19 4 5 10 16 25 17
17. Deportivo Cali 19 4 5 10 15 27 17
18. Jag de Cordoba 19 3 6 10 9 24 15
19. Envigado 19 3 4 12 9 25 13
20. Boyaca Chico 18 3 3 12 12 34 12
  Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo