x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG COLOMBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Colombia

FT
2-1
Fortaleza11
La Equidad13
0 : 1/42
-0.940.820.910.95
FT
1-1
Boyaca Chico20
Atl. Bucaramanga9
0 : 1/41 3/4
-0.860.740.85-0.99
FT
2-0
Alianza Petrolera16
Aguilas Doradas14
0 : 02
0.900.990.890.97
FT
3-0
Deportes Tolima4
Envigado19
0 : 1 1/42 1/2
0.83-0.940.920.94
FT
1-2
Deportivo Cali171
Jag de Cordoba18
0 : 3/42 1/4
0.930.960.85-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Inde.Medellin7
Patriotas15
0 : 1 1/22 1/2
0.990.900.83-0.97
FT
0-0
Junior Barranquilla8
Millonarios3
0 : 1/42
0.81-0.930.880.98
FT
3-1
Deportivo Pasto10
America Cali1
0 : 1/22
0.900.980.910.95
FT
1-1
Pereira12
Atl. Nacional5
0 : 02
0.970.910.960.90
FT
2-1
Santa Fe2
Once Caldas6
0 : 1/22
-0.930.810.930.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COLOMBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. America Cali 19 11 4 4 27 16 37
2. Santa Fe 18 10 6 2 25 11 36
3. Millonarios 19 10 5 4 27 13 35
4. Deportes Tolima 19 10 4 5 25 12 34
5. Atl. Nacional 18 9 5 4 27 17 32
6. Once Caldas 19 9 4 6 21 19 31
7. Inde.Medellin 18 7 7 4 22 14 28
8. Junior Barranquilla 18 7 7 4 23 16 28
9. Atl. Bucaramanga 19 8 4 7 21 17 28
10. Deportivo Pasto 18 8 3 7 21 17 27
11. Fortaleza 19 7 6 6 23 20 27
12. Pereira 19 7 6 6 19 18 27
13. La Equidad 18 5 7 6 20 25 22
14. Aguilas Doradas 18 5 6 7 17 23 21
15. Patriotas 19 5 5 9 23 29 20
16. Alianza Petrolera 19 4 5 10 16 25 17
17. Deportivo Cali 19 4 5 10 15 27 17
18. Jag de Cordoba 19 3 6 10 9 24 15
19. Envigado 19 3 4 12 9 25 13
20. Boyaca Chico 18 3 3 12 12 34 12
  Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo