x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG COLOMBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Colombia

FT
0-0
Atl. Bucaramanga11
Junior Barranquilla7
0 : 1/42
-0.880.76-0.950.81
FT
1-0
Millonarios5
Pereira4
0 : 3/42 1/4
0.920.96-0.940.80
FT
0-2
La Equidad8
Santa Fe3
0 : 02
0.930.950.930.93
FT
1-1
Deportes Tolima2
Once Caldas6
0 : 3/42 1/4
0.881.00-0.970.83
FT
2-3
La Equidad8
Deportes Tolima2
0 : 1/42 1/4
-0.970.85-0.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Once Caldas6
Santa Fe3
0 : 02
0.970.91-0.940.80
FT
2-3
Junior Barranquilla71
Pereira41 
0 : 3/42
0.990.890.890.97
FT
0-1
Millonarios5
Atl. Bucaramanga1
0 : 3/42 1/4
0.940.94-0.950.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COLOMBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Atl. Bucaramanga 22 12 6 4 25 11 42
2. Deportes Tolima 22 12 6 4 35 22 42
3. Santa Fe 22 12 5 5 25 12 41
4. Pereira 22 12 4 6 31 21 40
5. Millonarios 22 10 4 8 30 23 34
6. Once Caldas 22 9 7 6 19 17 34
7. Junior Barranquilla 22 9 6 7 28 25 33
8. La Equidad 22 9 6 7 24 21 33
9. Inde.Medellin 19 8 5 6 22 31 29
10. America Cali 19 6 7 6 22 16 25
11. Aguilas Doradas 19 7 4 8 20 19 25
12. Atl. Nacional 19 6 6 7 21 20 24
13. Fortaleza 19 6 6 7 18 20 24
14. Jag de Cordoba 19 5 7 7 17 20 22
15. Deportivo Cali 19 5 6 8 24 24 21
16. Deportivo Pasto 19 5 4 10 15 21 19
17. Boyaca Chico 19 5 3 11 22 35 18
18. Envigado 19 3 7 9 15 25 16
19. Alianza Petrolera 19 4 4 11 15 29 16
20. Patriotas 19 4 3 12 8 24 15
  Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo