x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BRAZIL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Brazil

FT
2-1
Corinthians/SP7
Cruzeiro/MG9
0 : 12 1/2
0.881.00-0.930.80
FT
2-0
Athletico/PR151
Atletico/GO20
0 : 3/42 1/2
0.900.980.930.94
FT
1-1
Bragantino/SP18
Sao Paulo/SP6
0 : 1/42 1/4
-0.900.78-0.940.81
FT
0-1
Criciuma/SC171
Vitoria/BA10
0 : 1/42 1/4
0.79-0.920.980.89
FT
1-2
Bahia/BA8
Palmeiras/SP2
1/4 : 02 3/4
0.980.900.910.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Cuiaba/MT19
Flamengo/RJ3
1/2 : 02
0.960.920.950.92
FT
2-2
Gremio/RS12
Juventude/RS14
0 : 3/42 1/2
-0.940.82-0.980.85
FT
0-0
Atl. Mineiro/MG111
Botafogo/RJ1
1/2 : 02
0.82-0.940.910.96
FT
0-1
Vasco DG/RJ13
Internacional/RS4
1/4 : 02 1/4
-0.970.850.960.91
FT
2-2
Fluminense/RJ16
Fortaleza/CE5
0 : 1/22
-0.970.850.86-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Botafogo/RJ 36 21 10 5 56 28 73
2. Palmeiras/SP 36 21 7 8 58 31 70
3. Flamengo/RJ 36 19 9 8 56 40 66
4. Internacional/RS 36 18 11 7 53 32 65
5. Fortaleza/CE 36 18 11 7 49 36 65
6. Sao Paulo/SP 36 17 8 11 51 39 59
7. Corinthians/SP 36 13 11 12 48 45 50
8. Bahia/BA 36 14 8 14 47 46 50
9. Cruzeiro/MG 36 13 10 13 41 39 49
10. Vitoria/BA 36 13 6 17 42 49 45
11. Atl. Mineiro/MG 36 10 14 12 46 52 44
12. Gremio/RS 36 12 8 16 43 46 44
13. Vasco DG/RJ 36 12 8 16 39 55 44
14. Juventude/RS 36 10 12 14 46 57 42
15. Athletico/PR 36 11 9 16 39 43 42
16. Fluminense/RJ 36 10 10 16 31 39 40
17. Criciuma/SC 36 9 11 16 41 53 38
18. Bragantino/SP 36 8 14 14 37 46 38
19. Cuiaba/MT 36 6 12 18 28 46 30
20. Atletico/GO 36 6 9 21 26 55 27
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Botafogo/RJ 36 24 1 11 66.7%
2. Fortaleza/CE 33 22 1 10 66.7%
3. Palmeiras/SP 36 21 1 14 58.3%
4. Gremio/RS 34 19 1 14 55.9%
5. Internacional/RS 35 19 4 12 54.3%
6. Flamengo/RJ 36 19 4 13 52.8%
7. Juventude/RS 36 19 3 14 52.8%
8. Vitoria/BA 36 18 2 16 50.0%
9. Sao Paulo/SP 35 16 4 15 45.7%
10. Criciuma/SC 35 15 3 17 42.9%
11. Athletico/PR 36 15 2 19 41.7%
12. Cruzeiro/MG 36 15 4 17 41.7%
13. Vasco DG/RJ 36 15 2 19 41.7%
14. Bahia/BA 36 15 2 19 41.7%
15. Atl. Mineiro/MG 35 14 2 19 40.0%
16. Corinthians/SP 36 14 4 18 38.9%
17. Fluminense/RJ 35 13 1 21 37.1%
18. Cuiaba/MT 36 13 2 21 36.1%
19. Bragantino/SP 36 12 6 18 33.3%
20. Atletico/GO 36 11 3 22 30.6%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Cuiaba/MT 15 16 4 1 44.0% 55.0%
2. Fluminense/RJ 14 17 4 0 45.0% 54.0%
3. Botafogo/RJ 13 16 7 0 38.0% 61.0%
4. Atletico/GO 12 16 8 0 52.0% 47.0%
5. Internacional/RS 12 14 9 0 48.0% 51.0%
6. Palmeiras/SP 10 17 8 1 55.0% 44.0%
7. Gremio/RS 10 14 10 0 50.0% 50.0%
8. Athletico/PR 10 21 4 1 50.0% 50.0%
9. Cruzeiro/MG 10 21 5 0 50.0% 50.0%
10. Vitoria/BA 10 17 9 0 47.0% 52.0%
11. Bragantino/SP 10 20 6 0 47.0% 52.0%
12. Fortaleza/CE 10 16 7 0 48.0% 51.0%
13. Corinthians/SP 9 18 8 1 52.0% 47.0%
14. Sao Paulo/SP 9 18 8 0 45.0% 54.0%
15. Vasco DG/RJ 8 20 7 1 44.0% 55.0%
16. Criciuma/SC 8 20 6 1 42.0% 57.0%
17. Flamengo/RJ 7 23 5 1 44.0% 55.0%
18. Bahia/BA 7 22 7 0 41.0% 58.0%
19. Atl. Mineiro/MG 6 20 9 0 57.0% 42.0%
20. Juventude/RS 4 24 7 1 55.0% 44.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Sao Paulo/SP 20 15 26 9
2. Atl. Mineiro/MG 20 15 26 9
3. Criciuma/SC 19 16 24 11
4. Bahia/BA 19 17 26 10
5. Juventude/RS 19 17 26 10
6. Vitoria/BA 18 18 24 12
7. Corinthians/SP 18 18 28 8
8. Vasco DG/RJ 18 18 24 12
9. Flamengo/RJ 18 18 23 13
10. Bragantino/SP 17 19 28 8
11. Botafogo/RJ 16 20 21 15
12. Gremio/RS 16 18 26 8
13. Atletico/GO 15 21 23 13
14. Internacional/RS 15 20 21 14
15. Palmeiras/SP 15 21 24 12
16. Cruzeiro/MG 15 21 24 12
17. Cuiaba/MT 14 22 22 14
18. Fortaleza/CE 14 19 26 7
19. Athletico/PR 13 23 26 10
20. Fluminense/RJ 11 24 20 15

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo