x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha

FT
1-1
Rio Ave10
Famalicao7
0 : 02
-0.890.770.950.92
FT
3-0
Gil Vicente11
CD Estrela15
0 : 1/22 1/4
0.920.970.900.97
FT
1-0
Moreirense8
Santa Clara4
0 : 01 3/4
0.77-0.880.940.93
FT
1-1
Arouca17
AVS Futebol13
0 : 1/42 1/4
0.79-0.900.970.90
FT
2-0
Sporting Lisbon1
Casa Pia AC9
0 : 2 1/43 1/4
-0.980.870.930.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Vitoria Guimaraes6
Boavista14
0 : 1 1/42 1/2
0.910.980.920.95
FT
1-0
SC Farense18
Estoril12
0 : 1/42 1/4
0.84-0.950.920.95
07/10
Hoãn
Nacional Madeira16
Benfica3
1 1/2 : 03
0.940.950.900.97
FT
2-1
Porto2
Braga5
0 : 13 1/4
0.86-0.97-0.950.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Lisbon 11 11 0 0 39 5 33
2. Porto 11 9 0 2 28 8 27
3. Benfica 10 8 1 1 28 7 25
4. Santa Clara 11 7 0 4 14 12 21
5. Braga 11 6 2 3 19 11 20
6. Vitoria Guimaraes 11 5 3 3 12 11 18
7. Famalicao 11 4 5 2 12 9 17
8. Moreirense 11 5 2 4 15 14 17
9. Casa Pia AC 11 3 4 4 10 14 13
10. Rio Ave 11 3 3 5 10 20 12
11. Gil Vicente 11 2 4 5 14 19 10
12. Estoril 11 2 4 5 8 16 10
13. AVS Futebol 11 2 4 5 9 19 10
14. Boavista 11 2 3 6 7 15 9
15. CD Estrela 11 2 3 6 10 20 9
16. Nacional Madeira 10 2 2 6 6 15 8
17. Arouca 11 2 2 7 6 19 8
18. SC Farense 11 1 2 8 5 18 5
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo