x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha

FT
1-1
Moreirense8
Benfica3
1 1/4 : 02 1/2
0.900.990.86-0.99
FT
2-1
Santa Clara4
AVS Futebol13
0 : 3/42
0.84-0.950.79-0.93
FT
0-0
Boavista14
Estoril12
0 : 1/42
-0.930.820.940.93
FT
0-1
CD Estrela15
Casa Pia AC9
0 : 1/42 1/4
-0.960.85-0.950.82
FT
2-0
Sporting Lisbon1
Porto2
0 : 1/22 1/2
0.87-0.980.880.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Nacional Madeira16
SC Farense18
0 : 1/42 1/2
0.81-0.930.85-0.98
FT
1-0
Rio Ave10
Arouca17
0 : 1/42 1/4
-0.890.780.900.97
FT
2-1
Vitoria Guimaraes6
Famalicao7
0 : 1/22 1/4
1.000.89-0.940.81
FT
0-0
Gil Vicente11
Braga5
1/2 : 02 3/4
-0.940.830.970.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Lisbon 11 11 0 0 39 5 33
2. Porto 11 9 0 2 28 8 27
3. Benfica 10 8 1 1 28 7 25
4. Santa Clara 11 7 0 4 14 12 21
5. Braga 11 6 2 3 19 11 20
6. Vitoria Guimaraes 11 5 3 3 12 11 18
7. Famalicao 11 4 5 2 12 9 17
8. Moreirense 11 5 2 4 15 14 17
9. Casa Pia AC 11 3 4 4 10 14 13
10. Rio Ave 11 3 3 5 10 20 12
11. Gil Vicente 11 2 4 5 14 19 10
12. Estoril 11 2 4 5 8 16 10
13. AVS Futebol 11 2 4 5 9 19 10
14. Boavista 11 2 3 6 7 15 9
15. CD Estrela 11 2 3 6 10 20 9
16. Nacional Madeira 10 2 2 6 6 15 8
17. Arouca 11 2 2 7 6 19 8
18. SC Farense 11 1 2 8 5 18 5
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo