x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha

FT
1-0
Moreirense6
Vizela18
0 : 1/42 1/4
0.930.950.83-0.96
FT
2-1
Rio Ave10
Vitoria Guimaraes5
1/4 : 02 1/4
0.84-0.96-0.980.85
FT
1-1
Boavista14
Gil Vicente13
0 : 02 1/4
0.900.980.930.94
FT
3-0
Sporting Lisbon1
Portimonense16
0 : 34 1/4
-0.980.860.970.90
FT
0-3
Chaves171
Porto3
1 3/4 : 03 1/4
0.910.970.990.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
SC Farense9
Estoril12
0 : 02 1/2
0.79-0.920.900.97
FT
0-0
Arouca7
CD Estrela15
0 : 1/42 3/4
0.82-0.940.86-0.99
FT
4-3
Braga41
Casa Pia AC11
0 : 1 1/23 1/4
0.890.990.970.90
FT
2-0
Famalicao8
Benfica2
1 1/4 : 03 1/4
-0.970.85-0.940.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Lisbon 32 27 3 2 92 29 84
2. Benfica 32 24 4 4 71 27 76
3. Porto 32 20 6 6 60 26 66
4. Braga 32 20 5 7 68 47 65
5. Vitoria Guimaraes 32 18 6 8 47 34 60
6. Moreirense 32 14 7 11 33 34 49
7. Arouca 32 13 7 12 53 42 46
8. Famalicao 32 9 12 11 35 39 39
9. SC Farense 32 10 7 15 45 46 37
10. Rio Ave 32 6 17 9 35 40 35
11. Casa Pia AC 32 9 8 15 36 48 35
12. Estoril 32 9 6 17 48 55 33
13. Gil Vicente 32 8 9 15 40 51 33
14. Boavista 32 7 10 15 36 58 31
15. CD Estrela 32 6 12 14 32 49 30
16. Portimonense 32 7 7 18 34 69 28
17. Chaves 32 5 8 19 31 68 23
18. Vizela 32 4 10 18 30 64 22
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo