x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ba Lan

23/11
00h00
Zaglebie Lubin12
Motor Lublin9
0 : 1/22 3/4
-0.940.76-0.960.76
23/11
02h30
Jagiellonia2
Slask Wroclaw18
0 : 3/42 3/4
-0.930.751.000.80
23/11
20h45
Lechia GD16
Pogon Szczecin6
1/2 : 03
0.920.901.000.80
23/11
23h30
Lech Poznan1
Katowice11
0 : 12 3/4
0.78-0.960.900.90
24/11
02h15
Legia Wars.5
Cracovia Krakow4
0 : 3/42 3/4
0.980.840.910.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
24/11
18h15
Radomiak Radom13
Stal Mielec15
0 : 1/22 1/2
0.910.910.910.89
24/11
20h45
Rakow Czestochowa3
Korona Kielce14
0 : 12 1/2
0.870.95-0.960.76
24/11
23h30
Gornik Zabrze8
Piast Gliwice10
0 : 02 1/2
0.70-0.88-0.900.70
26/11
01h00
Puszcza Nie.17
Widzew Lodz7
1/4 : 02 1/2
0.850.970.900.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lech Poznan 15 11 1 3 30 12 34
2. Jagiellonia 15 10 2 3 28 21 32
3. Rakow Czestochowa 15 9 4 2 19 6 31
4. Cracovia Krakow 15 9 2 4 33 24 29
5. Legia Wars. 15 7 4 4 28 19 25
6. Pogon Szczecin 15 7 1 7 21 20 22
7. Widzew Lodz 15 6 4 5 20 19 22
8. Gornik Zabrze 15 6 3 6 19 17 21
9. Motor Lublin 15 6 3 6 22 27 21
10. Piast Gliwice 15 5 5 5 18 17 20
11. Katowice 15 5 4 6 24 22 19
12. Zaglebie Lubin 15 5 3 7 14 21 18
13. Radomiak Radom 14 5 1 8 19 21 16
14. Korona Kielce 15 4 4 7 12 22 16
15. Stal Mielec 15 4 3 8 14 19 15
16. Lechia GD 15 2 5 8 17 28 11
17. Puszcza Nie. 15 2 5 8 13 25 11
18. Slask Wroclaw 14 1 6 7 11 22 9
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo