x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ba Lan

FT
2-3
Stal Mielec10
Korona Kielce16
0 : 02 1/4
0.990.900.861.00
FT
3-2
Piast Gliwice9
Widzew Lodz11
0 : 12 1/4
-0.990.890.930.93
FT
0-2
LKS Lodz18
Cracovia Krakow15
0 : 02 1/4
0.80-0.910.960.90
FT
2-2
Puszcza Nie.14
Ruch Chorzow17
0 : 02 1/4
0.86-0.960.82-0.96
FT
0-1
Warta Poznan13
Slask Wroclaw2
0 : 1/42
-0.960.861.000.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Rakow Czestochowa6
Radomiak Radom12
0 : 12 3/4
0.990.900.990.87
FT
5-0
Pogon Szczecin5
Lech Poznan7
0 : 02 3/4
-0.970.860.880.98
FT
2-0
Jagiellonia1
Legia Wars.3
0 : 02 1/2
-0.970.870.910.95
FT
0-2
Gornik Zabrze4
Zaglebie Lubin8
0 : 02 1/2
0.930.960.880.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Jagiellonia 33 17 9 7 74 45 60
2. Slask Wroclaw 33 17 9 7 48 30 60
3. Legia Wars. 32 14 11 7 48 38 53
4. Gornik Zabrze 33 15 8 10 45 40 53
5. Pogon Szczecin 33 15 7 11 58 38 52
6. Rakow Czestochowa 32 14 10 8 53 35 52
7. Lech Poznan 32 14 10 8 45 38 52
8. Zaglebie Lubin 32 12 8 12 40 47 44
9. Piast Gliwice 33 9 16 8 38 34 43
10. Stal Mielec 33 11 10 12 40 45 43
11. Widzew Lodz 32 12 6 14 41 44 42
12. Radomiak Radom 33 10 8 15 40 55 38
13. Warta Poznan 32 9 10 13 33 39 37
14. Puszcza Nie. 33 8 13 12 38 49 37
15. Cracovia Krakow 32 7 15 10 43 44 36
16. Korona Kielce 33 7 14 12 38 43 35
17. Ruch Chorzow 33 5 14 14 38 55 29
18. LKS Lodz 32 5 6 21 30 71 21
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo