x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Arập Xeut

FT
3-1
Al Taawon (KSA)4
Al Akhdood15
0 : 3/42 1/2
0.82-0.930.85-0.99
FT
1-1
Al Riyadh14
Al Raed13
1/2 : 02 1/2
0.891.00-0.970.83
FT
1-1
Al Fateh7
Dhamak10
0 : 1/42 3/4
0.84-0.940.960.90
FT
1-4
Al Tai17
Al Ahli (KSA)3
1 1/4 : 03 1/4
-0.930.82-0.960.82
FT
1-1
Hazm18
Al Khaleej(KSA)11
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Al Fayha91
Abha16
0 : 1/22 3/4
0.88-0.98-0.970.83
FT
2-3
Al Shabab (KSA)6
Al Nassr (KSA)2
3/4 : 03
0.950.940.890.97
FT
0-2
Al Ettifaq8
Al Hilal1
1 1/4 : 03
0.85-0.950.861.00
FT
2-1
Al Ittihad (KSA)51
Al Wehda (KSA)12
0 : 13
0.85-0.951.000.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Hilal 30 28 2 0 91 19 86
2. Al Nassr (KSA) 30 24 2 4 90 35 74
3. Al Ahli (KSA) 30 16 7 7 59 33 55
4. Al Taawon (KSA) 30 14 9 7 48 34 51
5. Al Ittihad (KSA) 30 15 5 10 56 43 50
6. Al Shabab (KSA) 30 11 8 11 41 36 41
7. Al Fateh 30 11 8 11 50 46 41
8. Al Ettifaq 30 10 11 9 36 32 41
9. Al Fayha 30 11 8 11 40 47 41
10. Dhamak 30 10 8 12 41 39 38
11. Al Khaleej(KSA) 30 9 9 12 32 40 36
12. Al Wehda (KSA) 30 9 5 16 41 55 32
13. Al Raed 30 8 7 15 38 47 31
14. Al Riyadh 30 7 8 15 28 53 29
15. Al Akhdood 30 8 4 18 27 47 28
16. Abha 30 8 4 18 34 79 28
17. Al Tai 30 7 6 17 29 57 27
18. Hazm 30 3 11 16 29 68 20
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo