x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Arập Xeut

FT
1-1
Abha17
Al Taawon (KSA)4
1 : 02 3/4
0.891.000.84-0.98
FT
0-2
Al Khaleej(KSA)11
Al Ettifaq6
1/4 : 02 1/4
0.79-0.900.940.92
FT
0-1
Dhamak81
Al Shabab (KSA)9
0 : 02 1/2
0.79-0.890.861.00
FT
1-1
Al Wehda (KSA)12
Al Tai16
0 : 3/42 3/4
0.970.92-0.980.84
FT
3-2
Al Akhdood14
Al Ahli (KSA)31 
1 : 02 1/2
0.910.980.861.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Hazm18
Al Fayha10
  
    
FT
2-1
Al Nassr (KSA)2
Al Fateh7
0 : 1 3/43 3/4
0.990.900.930.93
FT
3-1
Al Hilal1
Al Raed13
0 : 2 1/43 1/2
-0.960.860.880.98
FT
2-0
Al Ittihad (KSA)5
Al Riyadh15
0 : 23 1/4
0.960.930.980.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Hilal 28 26 2 0 86 18 80
2. Al Nassr (KSA) 29 23 2 4 84 35 71
3. Al Ahli (KSA) 28 15 7 6 54 30 52
4. Al Taawon (KSA) 29 14 9 6 48 31 51
5. Al Ittihad (KSA) 29 15 5 9 55 40 50
6. Al Ettifaq 29 10 11 8 35 30 41
7. Al Fateh 29 11 7 11 48 44 40
8. Dhamak 29 10 8 11 40 35 38
9. Al Shabab (KSA) 29 10 8 11 39 36 38
10. Al Fayha 29 10 8 11 38 46 38
11. Al Khaleej(KSA) 29 9 8 12 32 40 35
12. Al Wehda (KSA) 29 9 5 15 41 49 32
13. Al Raed 29 8 7 14 38 45 31
14. Al Akhdood 30 8 4 18 27 47 28
15. Al Riyadh 29 7 7 15 26 51 28
16. Al Tai 29 7 5 17 29 57 26
17. Abha 29 7 4 18 31 78 25
18. Hazm 30 3 11 16 29 68 20
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo