x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Arập Xeut

FT
1-0
Al Fateh18
Al Ahli (KSA)7
1 1/4 : 03 1/4
0.940.95-0.960.82
FT
0-1
Al Raed9
Al Qadisiya5
3/4 : 02 3/4
-0.920.800.960.90
FT
1-4
Al Fayha17
Al Nassr (KSA)3
2 1/2 : 03 3/4
0.87-0.980.960.90
FT
1-0
Al Ettifaq12
Al Akhdood14
0 : 12 1/2
0.79-0.900.930.93
FT
2-1
Al Wehda (KSA)15
Al Oruba (KSA)13
0 : 1/22 3/4
0.980.91-0.960.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Al Hilal1
Dhamak11
0 : 1 3/43 1/4
0.891.000.890.97
FT
3-1
Al Riyadh10
Al Kholood16
1/4 : 02
0.86-0.970.85-0.99
FT
2-1
Al Ittihad (KSA)2
Al Taawon (KSA)81 
0 : 3/42 3/4
0.81-0.930.880.98
FT
0-1
Al Khaleej(KSA)6
Al Shabab (KSA)4
1/2 : 02 1/2
0.970.921.000.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Hilal 11 9 1 1 29 11 28
2. Al Ittihad (KSA) 10 9 0 1 24 8 27
3. Al Nassr (KSA) 11 6 4 1 22 10 22
4. Al Shabab (KSA) 11 7 1 3 15 7 22
5. Al Qadisiya 11 7 1 3 15 8 22
6. Al Khaleej(KSA) 11 6 1 4 15 14 19
7. Al Ahli (KSA) 11 5 2 4 15 9 17
8. Al Taawon (KSA) 11 4 3 4 11 10 15
9. Al Raed 11 4 2 5 16 16 14
10. Al Riyadh 10 4 2 4 13 15 14
11. Dhamak 10 3 2 5 16 18 11
12. Al Ettifaq 10 3 2 5 9 15 11
13. Al Oruba (KSA) 11 3 1 7 10 24 10
14. Al Akhdood 11 2 3 6 12 15 9
15. Al Wehda (KSA) 11 2 3 6 15 27 9
16. Al Kholood 10 1 4 5 12 19 7
17. Al Fayha 11 1 4 6 7 20 7
18. Al Fateh 10 1 2 7 8 18 5
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo