x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Algeria

15/11
Hoãn
ES Setif6
Paradou AC13
  
    
15/11
Hoãn
CR Belouizdad8
JS Kabylie9
  
    
FT
1-0
USM Khenchela7
CS Constantine3
0 : 1/42
0.67-0.850.980.82
FT
0-1
MC El Bayadh16
MC Alger2
1/2 : 01 3/4
-0.930.740.880.92
FT
3-1
Olympique Akbou41
MC Oran5
0 : 1/22
-0.880.70-0.800.60
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
NC Magra15
ES Mostaganem12
0 : 1/41 3/4
0.780.980.970.79
FT
1-2
US Biskra14
ASO Chlef10
0 : 1/21 3/4
-0.980.740.880.88
FT
2-0
USM Alger1
JS Saoura11
0 : 1 1/42
0.950.750.890.87
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. USM Alger 8 4 4 0 6 1 16
2. MC Alger 9 4 4 1 8 6 16
3. CS Constantine 9 4 3 2 10 8 15
4. Olympique Akbou 9 4 2 3 12 9 14
5. MC Oran 9 4 2 3 10 8 14
6. ES Setif 8 3 2 3 6 6 11
7. USM Khenchela 7 3 2 2 5 6 11
8. CR Belouizdad 8 2 4 2 7 5 10
9. JS Kabylie 7 3 1 3 9 8 10
10. ASO Chlef 8 2 4 2 4 4 10
11. JS Saoura 8 3 1 4 8 11 10
12. ES Mostaganem 9 3 1 5 5 9 10
13. Paradou AC 8 2 3 3 12 12 9
14. US Biskra 9 2 3 4 7 9 9
15. NC Magra 9 2 3 4 4 9 9
16. MC El Bayadh 9 2 1 6 8 10 7
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo