x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Algeria

FT
1-0
MC Oran5
ES Setif6
0 : 1/22
0.900.92-0.950.75
FT
2-0
ASO Chlef10
MC El Bayadh16
0 : 3/42
0.740.960.970.83
FT
4-0
Paradou AC13
USM Khenchela7
0 : 1/22
0.870.95-0.950.75
FT
2-1
CS Constantine3
Olympique Akbou4
0 : 1/22
0.821.000.980.82
FT
1-0
JS Saoura11
NC Magra15
0 : 12
0.870.950.910.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
JS Kabylie9
USM Alger1
0 : 1/41 3/4
0.79-0.970.940.86
FT
0-0
MC Alger2
US Biskra14
0 : 1 1/42 1/4
0.920.90-0.980.78
FT
0-2
ES Mostaganem12
CR Belouizdad8
1/4 : 01 3/4
0.900.92-0.990.79
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. USM Alger 8 4 4 0 6 1 16
2. MC Alger 9 4 4 1 8 6 16
3. CS Constantine 9 4 3 2 10 8 15
4. Olympique Akbou 9 4 2 3 12 9 14
5. MC Oran 9 4 2 3 10 8 14
6. ES Setif 8 3 2 3 6 6 11
7. USM Khenchela 7 3 2 2 5 6 11
8. CR Belouizdad 8 2 4 2 7 5 10
9. JS Kabylie 7 3 1 3 9 8 10
10. ASO Chlef 8 2 4 2 4 4 10
11. JS Saoura 8 3 1 4 8 11 10
12. ES Mostaganem 9 3 1 5 5 9 10
13. Paradou AC 8 2 3 3 12 12 9
14. US Biskra 9 2 3 4 7 9 9
15. NC Magra 9 2 3 4 4 9 9
16. MC El Bayadh 9 2 1 6 8 10 7
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo