x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ai Cập

FT
1-3
Haras Al Hodoud18
Semouha Club10
1/4 : 01 3/4
0.970.92-0.960.82
FT
0-2
Tala'ea Al Jaish81
Al Masry1
1/2 : 01 3/4
0.80-0.920.880.98
FT
0-0
El Gouna14
ZED FC9
1/4 : 01 3/4
-0.940.830.930.93
FT
0-0
Future FC15
ENPPI Cairo11
0 : 1/41 1/2
-0.880.770.861.00
FT
0-1
Pharco FC7
Ittihad Alexandria6
0 : 01 3/4
0.88-0.99-0.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Pyramids FC4
Petrojet Suez16
0 : 1 3/42 1/2
0.900.990.861.00
FT
3-2
Zamalek SC2
National Bank SC17
0 : 1/42 1/4
0.910.980.900.96
FT
0-0
Ismaily SC12
Ghazl Al Mahalla131 
0 : 1/22
-0.890.780.880.98
FT
5-2
Ahly Cairo3
Ceramica Cleopatra5
0 : 12 1/2
-0.930.820.960.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Masry 4 3 1 0 4 0 10
2. Zamalek SC 4 3 0 1 9 3 9
3. Ahly Cairo 4 2 2 0 7 3 8
4. Pyramids FC 4 2 1 1 6 4 7
5. Ceramica Cleopatra 4 2 1 1 7 6 7
6. Ittihad Alexandria 4 2 1 1 3 2 7
7. Pharco FC 4 2 1 1 6 5 7
8. Tala'ea Al Jaish 4 2 1 1 4 4 7
9. ZED FC 4 1 2 1 2 1 5
10. Semouha Club 4 1 2 1 3 3 5
11. ENPPI Cairo 4 1 1 2 5 6 4
12. Ismaily SC 4 1 1 2 1 2 4
13. Ghazl Al Mahalla 4 1 1 2 3 7 4
14. El Gouna 4 0 3 1 0 1 3
15. Future FC 4 0 3 1 2 5 3
16. Petrojet Suez 4 0 2 2 3 5 2
17. National Bank SC 4 0 2 2 3 6 2
18. Haras Al Hodoud 4 0 1 3 1 6 1
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo