x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU UEFA NATIONS LEAGUE NỮ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá UEFA Nations League Nữ

05/12
22h00
Bulgaria NữC5-2
North Macedonia NữC5-3
0 : 1 1/42 3/4
0.860.960.890.91
05/12
22h00
Israel NữC4-1
Estonia NữC4-2
0 : 1 3/43
0.920.901.000.80
05/12
22h00
Montenegro NữC3-2
Síp NữC3-3
0 : 1 3/42 3/4
0.960.860.810.99
05/12
22h00
Kazakhstan NữC4-3
Armenia NữC4-4
0 : 2 1/23 1/4
-0.930.750.810.99
05/12
22h00
Andorra NữC1-3
Moldova NữC1-4
0 : 02 3/4
-0.920.730.880.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
05/12
22h00
Azerbaijan NữC3-1
Đảo Faroe NữC3-4
0 : 2 1/43
-0.970.790.810.99
05/12
22h00
Malta NữC1-1
Latvia NữC1-2
0 : 12 3/4
-0.850.651.000.80
05/12
22h00
Luxembourg NữC2-3
Lithuania NữC2-4
0 : 1/22 3/4
-0.930.750.960.84
05/12
22h00
T.N.Kỳ NữC2-1
Georgia NữC2-2
0 : 2 3/43 1/2
0.77-0.950.75-0.95
06/12
01h00
T.B.Nha NữA4-1
Thụy Điển NữA4-2
0 : 1 1/42 3/4
0.900.920.850.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
06/12
01h00
Italia NữA4-3
Thụy Sỹ NữA4-4
0 : 12 1/2
0.880.940.980.82
06/12
01h00
Ba Lan NữB3-1
Hy Lạp NữB3-4
0 : 1 3/42 3/4
0.920.900.810.99
06/12
01h00
Romania NữB2-4
Croatia NữB2-3
1/4 : 02 1/2
0.77-0.950.960.84
06/12
01h00
Hungary NữB1-3
Albania NữB1-4
0 : 2 3/43 1/2
0.77-0.950.820.98
06/12
01h00
Bosnia & Herz NữB4-1
Belarus NữB4-4
0 : 1 1/42 1/2
0.980.840.810.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
06/12
01h00
Serbia NữB3-2
Ukraina NữB3-3
0 : 1 1/42 3/4
0.990.830.960.84
06/12
01h00
Séc NữB4-2
Slovenia NữB4-3
0 : 3/42 1/2
-0.980.800.920.88
06/12
01h00
Slovakia NữB2-2
Phần Lan NữB2-1
1 1/4 : 02 3/4
0.821.000.960.84
06/12
01h00
Bắc Ireland NữB1-2
Ireland NữB1-1
1 : 02 3/4
0.960.860.960.84
06/12
01h15
Áo NữA2-2
Na Uy NữA2-3
0 : 02 1/4
-0.980.800.850.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
06/12
01h15
B.D.Nha NữA2-4
Pháp NữA2-1
3/4 : 02 1/2
0.910.910.830.97
06/12
01h30
Wales NữA3-4
Đức NữA3-1
2 1/4 : 03
0.970.850.910.89
06/12
01h30
Đan Mạch NữA3-2
Iceland NữA3-3
0 : 1 1/42 3/4
0.850.971.000.80
06/12
02h45
Scotland NữA1-4
Anh NữA1-2
2 1/2 : 03 1/4
0.65-0.850.830.97
06/12
02h45
Hà Lan NữA1-1
Bỉ NữA1-3
0 : 1 1/22 3/4
0.870.950.78-0.98
BẢNG XẾP HẠNG UEFA NATIONS LEAGUE NỮ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Hà Lan Nữ 5 3 0 2 10 6 9
2. Anh Nữ 5 3 0 2 9 8 9
3. Bỉ Nữ 5 2 2 1 7 6 8
4. Scotland Nữ 5 0 2 3 3 9 2
Bảng A2
1. Pháp Nữ 5 4 1 0 8 1 13
2. Áo Nữ 5 2 1 2 5 7 7
3. Na Uy Nữ 5 1 2 2 8 6 5
4. B.D.Nha Nữ 5 1 0 4 5 12 3
Bảng A3
1. Đức Nữ 5 4 0 1 14 3 12
2. Đan Mạch Nữ 5 4 0 1 10 5 12
3. Iceland Nữ 5 2 0 3 3 8 6
4. Wales Nữ 5 0 0 5 4 15 0
Bảng A4
1. T.B.Nha Nữ 5 4 0 1 18 6 12
2. Thụy Điển Nữ 5 2 1 2 5 5 7
3. Italia Nữ 5 2 1 2 5 5 7
4. Thụy Sỹ Nữ 5 1 0 4 2 14 3
Bảng B1
1. Ireland Nữ 5 5 0 0 14 1 15
2. Bắc Ireland Nữ 5 2 1 2 8 7 7
3. Hungary Nữ 5 1 2 2 5 9 5
4. Albania Nữ 5 0 1 4 2 12 1
Bảng B2
1. Phần Lan Nữ 5 5 0 0 16 0 15
2. Slovakia Nữ 5 2 1 2 5 6 7
3. Croatia Nữ 5 2 0 3 4 10 6
4. Romania Nữ 5 0 1 4 1 10 1
Bảng B3
1. Ba Lan Nữ 5 4 1 0 9 4 13
2. Serbia Nữ 5 3 1 1 10 4 10
3. Ukraina Nữ 5 1 0 4 4 7 3
4. Hy Lạp Nữ 5 1 0 4 3 11 3
Bảng B4
1. Bosnia & Herz Nữ 5 2 2 1 7 6 8
2. Séc Nữ 4 2 1 1 6 4 7
3. Slovenia Nữ 5 1 3 1 4 5 6
4. Belarus Nữ 4 0 2 2 3 5 2
Bảng C1
1. Malta Nữ 5 4 1 0 11 0 13
2. Latvia Nữ 5 3 1 1 16 4 10
3. Andorra Nữ 5 1 0 4 2 17 3
4. Moldova Nữ 5 0 2 3 4 12 2
Bảng C2
1. T.N.Kỳ Nữ 5 5 0 0 14 0 15
2. Georgia Nữ 5 1 2 2 5 9 5
3. Luxembourg Nữ 5 1 1 3 5 10 4
4. Lithuania Nữ 5 1 1 3 3 8 4
Bảng C3
1. Azerbaijan Nữ 5 4 1 0 8 2 13
2. Montenegro Nữ 5 3 0 2 12 4 9
3. Síp Nữ 5 2 1 2 3 4 7
4. Đảo Faroe Nữ 5 0 0 5 1 14 0
Bảng C4
1. Israel Nữ 5 4 1 0 17 1 13
2. Estonia Nữ 5 3 1 1 10 7 10
3. Kazakhstan Nữ 5 1 2 2 2 4 5
4. Armenia Nữ 5 0 0 5 4 21 0
Bảng C5
1. Kosovo Nữ 4 3 1 0 10 2 10
2. Bulgaria Nữ 3 1 1 1 2 5 4
3. North Macedonia Nữ 3 0 0 3 1 6 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo