T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá U19 Châu Âu | |||||
FT 0-0 | Na Uy U19A-3 Ukraina U19A-2 | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
-0.98 | 0.80 | 0.82 | 0.98 | ||
FT 0-3 | Bắc Ireland U19A-4 Italia U19A-1 | 1 3/4 : 0 | 3 | ||
-0.93 | 0.75 | 0.95 | 0.91 | ||
FT 2-4 | Đan Mạch U19B-4 Pháp U19B-1 | 1/2 : 0 | 2 3/4 | ||
0.92 | 0.90 | 0.90 | 0.90 | ||
FT 1-1 | T.N.Kỳ U19B-3 T.B.Nha U19B-2 | 3/4 : 0 | 2 3/4 | ||
-0.98 | 0.80 | 0.79 | -0.99 |
BẢNG XẾP HẠNG U19 CHÂU ÂU
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Italia U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 6 | |||||||||||
2. | Ukraina U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | |||||||||||
3. | Na Uy U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 4 | |||||||||||
4. | Bắc Ireland U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Pháp U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 7 | |||||||||||
2. | T.B.Nha U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 5 | |||||||||||
3. | T.N.Kỳ U19 | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | 2 | |||||||||||
4. | Đan Mạch U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 6 | 9 | 1 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: