T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá U19 Châu Âu | |||||
FT 2-1 | Italia U19A-1 Na Uy U19A-3 | 0 : 3/4 | 3 | ||
0.77 | -0.95 | 0.95 | 0.85 | ||
FT 0-0 | Bắc Ireland U19A-4 Ukraina U19A-2 | 1 : 0 | 2 3/4 | ||
0.88 | 0.94 | 0.88 | 0.92 | ||
FT 1-2 | Đan Mạch U19B-4 T.B.Nha U19B-21 | 3/4 : 0 | 3 | ||
0.90 | 0.92 | 0.95 | 0.85 | ||
FT 2-1 | Pháp U19B-1 T.N.Kỳ U19B-3 | 0 : 1 | 3 | ||
0.90 | 0.92 | -0.99 | 0.79 |
BẢNG XẾP HẠNG U19 CHÂU ÂU
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Italia U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 6 | |||||||||||
2. | Ukraina U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | |||||||||||
3. | Na Uy U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 4 | |||||||||||
4. | Bắc Ireland U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Pháp U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 7 | |||||||||||
2. | T.B.Nha U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 5 | |||||||||||
3. | T.N.Kỳ U19 | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | 2 | |||||||||||
4. | Đan Mạch U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 6 | 9 | 1 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: