x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
Tỷ Lệ Hạng Nhất Anh
FT
0-2
Hull City 
Sheffield Utd 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
1.000.890.871.00
Tỷ Lệ VĐQG Tây Ban Nha
FT
2-0
Real Betis 
Leganes 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.79-0.900.81-0.93
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
Tỷ Lệ VĐQG Đức
FT
4-2
B.Dortmund 
Heidenheim 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.87-0.98-0.990.88
Tỷ Lệ Hạng 2 Đức
FT
3-3
Preussen Munster 
Paderborn 07 
Hiệp 1
1/4 : 03
-0.950.840.920.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Karlsruher 
Schalke 04 
Hiệp 1
0 : 1/23
-0.980.870.920.96
Tỷ Lệ VĐQG Pháp
FT
1-0
Saint Etienne 
Lille 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.960.930.970.91
Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha
FT
2-0
Cordoba 
Deportivo 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.970.860.82-0.95
Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha
FT
2-2
Recreativo Huelva 
Sevilla B 
Hiệp 1
0 : 3/42
-0.980.800.960.84
Tỷ Lệ Hạng 2 Italia
FT
2-2
Cesena 
Modena 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.930.96-0.930.79
Tỷ Lệ Hạng 3 Italia
FT
1-1
Virtus Entella 
Carpi 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
-0.980.80-0.980.78
FT
1-0
AC Renate 
Giana Erminio 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.850.970.79-0.99
FT
1-0
Feralpisalo 
Virtus Verona 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.840.980.78-0.98
FT
0-0
Taranto 
Trapani 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
1.000.820.880.92
FT
1-0
Potenza SC 
Sorrento 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.960.860.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Albinoleffe 
Pergolettese 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.990.830.880.92
FT
1-0
Arezzo 
Legnano 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.990.83-0.960.76
Tỷ Lệ Hạng 3 Đức
FT
3-1
Sandhausen 
B.Dortmund II 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.930.950.870.99
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Bắc
FT
2-1
Phonix Lubeck 
Weiche Flensburg 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.860.98-0.940.76
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Bavaria
FT
4-0
Wurzburger 
DJK Vilzing 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.910.930.970.85
FT
2-2
Bayern Munich II 
TSV Aubstadt 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.960.880.850.97
FT
0-0
V. Aschaffenburg 
Augsburg II 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.950.89-0.980.80
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Đông Bắc
FT
3-1
Hertha Berlin II 
Viktoria Berlin 
Hiệp 1
0 : 03
0.79-0.950.970.85
FT
0-2
Hertha Zehlendorf 
Greifswalder FC 
Hiệp 1
1/2 : 03
-0.940.780.68-0.86
FT
1-0
Hallescher 1
Luckenwalde 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.77-0.930.830.99
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Nam
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Offenbach 
Stuttgart Kickers 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.82-0.980.821.00
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Tây
FT
0-0
Wiedenbruck 
Wuppertaler 
Hiệp 1
0 : 03
-0.930.770.950.87
FT
0-1
Uerdingen 
Oberhausen 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/4
-0.880.71-0.990.81
FT
1-2
Paderborn 07 II 
Gutersloh 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.920.750.80-0.98
Tỷ Lệ Hạng 2 Pháp
FT
3-0
Annecy FC 
Amiens 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.980.90-0.960.82
FT
0-1
Clermont 
Dunkerque 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.930.810.84-0.98
FT
1-2
Rodez 
Guingamp 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.890.770.861.00
FT
3-0
Pau FC 
FC Martigues 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.970.910.82-0.96
FT
0-0
SC Bastia 
Troyes 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.86-0.980.880.98
FT
1-1
Stade Lavallois 
Ajaccio 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.890.770.880.98
FT
2-1
Lorient 
Red Star 93 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.940.820.81-0.95
Tỷ Lệ Hạng 3 Pháp
FT
1-0
Concarneau 2
Nimes 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.980.84-0.880.71
FT
0-1
Villefranche 1
Aubagne FC 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.83-0.970.68-0.88
FT
3-2
Boulogne 
Le Mans 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.74-0.93-0.940.78
FT
4-3
Chateauroux 
Quevilly 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.69-0.880.940.90
FT
2-0
Dijon 
Paris 13 Atletico 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.860.960.850.95
FT
2-3
Sochaux 
Nancy 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.950.910.890.95
Tỷ Lệ Hạng Nhất Scotland
FT
2-0
Dunfermline 
Raith Rovers 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.65-0.81-0.960.78
Tỷ Lệ VĐQG Bồ Đào Nha
FT
0-3
Arouca 
Sporting Lisbon 
Hiệp 1
2 : 03 1/4
0.910.980.950.92
Tỷ Lệ Hạng 2 Bồ Đào Nha
FT
3-2
Uniao Torreense 
Portimonense 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.970.911.000.80
Tỷ Lệ Hạng 2 Hà Lan
FT
3-2
SBV Excelsior 
Telstar 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.950.930.900.96
FT
1-3
Emmen 
Roda JC 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.910.970.930.93
FT
0-1
AZ Alkmaar U21 
Vitesse Arnhem 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.930.950.82-0.96
FT
2-3
De Graafschap 
Helmond Sport 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.81-0.930.83-0.97
FT
3-2
VVV Venlo 
Utrecht U21 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.950.770.861.00
FT
2-0
Den Bosch 
ADO Den Haag 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.84-0.960.990.87
FT
0-1
Cambuur 
Ajax U21 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/2
-0.970.850.990.87
FT
0-3
TOP Oss 
PSV Eindhoven U21 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
1.000.88-0.970.83
FT
2-2
MVV Maastricht 
Volendam 
Hiệp 1
0 : 03 1/2
0.84-0.960.950.85
FT
0-0
Eindhoven 
Dordrecht 90 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.930.89-0.980.84
Tỷ Lệ VĐQG Nga
FT
0-2
Rubin Kazan 
Krylya Sovetov 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.88-0.99-0.990.86
Tỷ Lệ U21 Nga
FT
1-2
Strogino Moscow U21 
Fakel U21 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.900.800.820.88
FT
0-2
Master Saturn U21 
Nizhny Nov U21 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.920.780.800.90
FT
4-0
Rubin Kazan U21 
Akhmat Gr. U21 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.940.760.950.75
FT
4-0
Baltika U21 
Ural U21 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.820.880.65-0.95
Tỷ Lệ VĐQG Armenia
FT
0-1
BKMA Yerevan 
Van Yerevan 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
1.000.820.830.97
FT
1-3
West Armenia 
Pyunik 1 
Hiệp 1
2 1/4 : 03 1/4
0.850.970.850.95
Tỷ Lệ VĐQG Azerbaijan
FT
1-0
Araz Nakhchivan 
Kapaz 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.63-0.930.820.88
Tỷ Lệ VĐQG Ba Lan
FT
1-0
Motor Lublin 
Gornik Zabrze 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
1.000.880.84-0.98
FT
2-2
Katowice 
Widzew Lodz 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.970.910.930.93
Tỷ Lệ Hạng 2 Ba Lan
FT
2-0
LKS Lodz 
Pogon Siedlce 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.890.730.801.00
FT
0-1
Wisla Krakow 
Warta Poznan 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.71-0.880.78-0.98
Tỷ Lệ VĐQG Belarus
FT
0-0
FK Slutsk 1
Shakhter Soligo. 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.900.720.910.89
Tỷ Lệ VĐQG Bulgaria
FT
3-3
Lok. Plovdiv 
Hebar Pazardzhik 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.970.87-0.980.80
FT
1-1
Botev Vratsa 
Spartak Varna 
Hiệp 1
0 : 02
0.970.87-0.960.78
Tỷ Lệ VĐQG Bắc Ai Len
FT
2-1
Portadown FC 
Dungannon Swi. 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.840.860.900.80
Tỷ Lệ VĐQG Bỉ
FT
0-2
Dender 
Standard Liege 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.83-0.940.880.99
Tỷ Lệ Hạng 2 Bỉ
FT
1-1
Club Brugge II 
RFC Seraing 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.970.830.980.86
FT
2-2
Lokeren-Temse 
Patro Eisden 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.920.90-0.960.80
Tỷ Lệ VĐQG Croatia
FT
0-1
Dinamo Zagreb 
Hajduk Split 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
1.000.820.870.93
Tỷ Lệ VĐQG Estonia
FT
4-1
Tammeka Tartu 
Tallinna Kalev 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.77-0.950.77-0.97
Tỷ Lệ VĐQG Iceland
FT
0-3
KR Reykjavik 
Vikingur Rey. 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/2
-0.890.770.920.94
Tỷ Lệ VĐQG Ireland
FT
4-0
Shamrock Rovers 
Sligo Rovers 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.980.910.980.88
FT
2-1
Waterford Utd 
Dundalk 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
1.000.890.82-0.96
Tỷ Lệ Hạng 2 Ireland
FT
1-4
Kerry FC 
Cork City 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 1/2
0.83-0.950.880.98
FT
1-0
Finn Harps 
Longford Town 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.830.710.960.84
Tỷ Lệ Ireland FAI Cup
FT
0-4
UC Dublin 1
Bohemians 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.960.930.900.96
FT
1-4
Athlone 
Drogheda Utd 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
-0.930.820.830.97
FT
4-1
Wexford Youths 
Treaty United 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.86-0.970.980.88
Tỷ Lệ VĐQG Latvia
FT
1-2
Valmiera / BSS 
Rigas Futbola Skola 
Hiệp 1
3/4 : 03
-0.980.82-0.980.80
Tỷ Lệ VĐQG Na Uy
FT
3-0
Bodo Glimt 
HamKam 
Hiệp 1
0 : 23 1/4
-0.940.830.84-0.96
Tỷ Lệ VĐQG Phần Lan
FT
1-1
Inter Turku 
EIF Ekenas 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/2
0.81-0.93-0.970.85
Tỷ Lệ Hạng 2 Phần Lan
FT
1-2
KTP Kotka 
JaPS 
Hiệp 1
0 : 24
-0.970.860.960.90
Tỷ Lệ Hạng 3 Phần Lan
FT
5-3
OLS Oulu 
Jazz 
Hiệp 1
0 : 13 1/2
-0.960.84-0.970.83
Tỷ Lệ VĐQG Romania
FT
3-0
Sepsi OSK 
Botosani 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.900.980.910.95
FT
1-0
Dinamo Bucuresti 
Unirea Slobozia 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.83-0.95-0.900.76
Tỷ Lệ VĐQG Serbia
FT
2-0
Spartak Subotica 
IMT Novi Beograd 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.950.870.77-0.97
Tỷ Lệ Hạng 2 Séc
13/09
Hoãn
Zlin 
Jihlava 
Hiệp 1
0 : 13
-0.920.75-0.980.80
Tỷ Lệ U19 Séc
13/09
Hoãn
Jihlava U19 
Dukla Praha U19 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/2
-0.830.650.990.81
Tỷ Lệ Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
FT
1-2
Boluspor 
Pendikspor 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.940.920.920.92
Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Điển
FT
2-1
Trelleborgs 
Orebro 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.81-0.930.81-0.95
FT
0-0
Landskrona 
Osters 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.930.810.890.97
FT
1-0
Ostersunds 
Helsingborg 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.80-0.92-0.980.84
Tỷ Lệ Hạng 3 Thụy Điển
FT
0-0
Rosengard 
Ariana FC 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.770.930.780.92
FT
0-2
Taby FK 
Stockholm Intl 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/4
-0.970.670.850.85
FT
0-1
IFK Stocksund 
Karlbergs BK 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.68-0.980.800.90
Tỷ Lệ VĐQG Ukraina
FT
0-0
Obolon Kiev 
PFK Aleksandriya 
Hiệp 1
1 : 02 1/4
0.78-0.900.880.98
Tỷ Lệ VĐQG Wales
FT
3-0
Bala Town 
Aberystwyth 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
0.850.99-0.980.80
FT
2-1
Newtown AFC 
Cardiff Metropolitan 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.80-0.960.920.90
Tỷ Lệ Hạng 2 Áo
FT
0-0
SV Ried 
ASK Voitsberg 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
0.82-0.940.880.98
13/09
Hoãn
Rapid Wien II 
SKU Amstetten 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.84-0.96-0.960.82
FT
0-2
Kapfenberg 
Aust Lustenau 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.980.900.900.96
Tỷ Lệ VĐQG Đan Mạch
FT
2-1
Aalborg BK 
Lyngby 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.88-0.990.80-0.93
Tỷ Lệ Hạng 2 Đan Mạch
FT
2-0
Roskilde 
Hvidovre IF 
Hiệp 1
1/2 : 03
-0.960.851.000.86
Tỷ Lệ Hạng 3 Đan Mạch
FT
3-0
Fremad Amager 
AB Gladsaxe 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.850.970.980.82
Tỷ Lệ VĐQG Nhật Bản
FT
3-2
Kawasaki Fro. 
Sagan Tosu 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.900.990.980.90
FT
2-1
Vissel Kobe 
Cerezo Osaka 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.960.930.970.91
FT
1-2
Yokohama FM 1
Kyoto Sanga 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.910.980.890.99
Tỷ Lệ VĐQG Hàn Quốc
FT
2-1
Gwangju 
Pohang Steelers 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.960.850.920.94
FT
2-0
Ulsan Hyundai 
Gangwon 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.990.880.920.94
Tỷ Lệ Hạng 3 Hàn Quốc
FT
1-2
Mokpo City 1
Gimhae City 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.930.78-0.970.81
Tỷ Lệ VĐQG Trung Quốc
FT
2-0
Shanghai Port 
Shenzhen Peng City 
Hiệp 1
0 : 2 3/44 1/4
0.900.96-0.960.80
FT
3-4
Zhejiang Professional 
Sh. Shenhua 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
-0.930.780.990.85
FT
0-1
Shandong Taishan 
Qingdao West Coast 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.940.920.940.90
Tỷ Lệ VĐQG Arập Xeut
FT
2-0
Al Taawon (KSA) 
Al Khaleej(KSA) 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.980.910.870.99
FT
3-1
Dhamak 
Al Akhdood 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
1.000.890.930.93
FT
1-1
Al Nassr (KSA) 
Al Ahli (KSA) 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
-0.960.85-0.950.81
Tỷ Lệ VĐQG Indonesia
FT
2-1
Malut United 
Semen Padang 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.83-0.950.880.98
Tỷ Lệ VĐQG Iran
FT
1-0
Sepahan 
Malavan Bandar 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.81-0.990.990.81
FT
2-2
Shamsazar Qazvin 
Esteghlal Khu. 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.970.851.000.80
FT
0-1
Tractor SC 1
Zobahan 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.920.900.940.82
Tỷ Lệ VĐQG Jordan
FT
0-0
S.Al.Ordon 
Ramtha 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.910.910.820.98
Tỷ Lệ Malay Super League
FT
4-0
Selangor FA 
Kuching FA 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/4
0.840.860.870.83
Tỷ Lệ VĐQG Qatar
FT
4-2
Al Rayyan 
Shahaniya SC 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.940.940.82-0.96
FT
1-1
Al Garrafa 
Shamal 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.79-0.920.910.95
FT
1-3
Al Sadd 1
Umm salal 
Hiệp 1
0 : 23 1/2
0.890.990.890.97
Tỷ Lệ VĐQG Uzbekistan
FT
1-1
Qyzylqum 
Sogdiana Jizzakh 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.880.980.81-0.97
FT
0-0
Pakhtakor 
Neftchi 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.84-0.98-0.920.75
Tỷ Lệ VĐQG Argentina
FT
1-0
Deportivo Riestra 
CA Huracan 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
0.930.960.940.93
FT
2-1
C. Cordoba SdE 
Instituto 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
-0.880.760.79-0.93
FT
1-1
Lanus 
Union Santa Fe 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.930.81-0.950.82
FT
4-1
River Plate 
Atletico Tucuman 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.970.920.910.96
Tỷ Lệ Hạng 2 Argentina
FT
1-0
Gimnasia y Tiro 1
Gim.Mendoza 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
-0.950.81-0.970.81
FT
1-2
Almirante Brown 
Almagro 
Hiệp 1
0 : 1/41 1/2
0.850.970.870.93
FT
0-0
Estudiantes Rio Cuarto 
Temperley 
Hiệp 1
0 : 1/41 1/2
0.910.910.870.93
Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil
FT
2-0
Novorizontino/SP 3
Botafogo/SP 
Hiệp 1
0 : 3/41 3/4
-0.950.830.85-0.99
FT
2-1
Goias/GO 
Avai/SC 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.79-0.920.82-0.96
FT
1-4
Ponte Preta/SP 
Ituano/SP 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.910.97-0.950.81
Tỷ Lệ VĐQG Bolivia
FT
1-1
Jorge Wilstermann 
Univ de Vinto 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.980.820.81-0.99
FT
2-1
Real Tomayapo 
Real Santa Cruz 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.980.860.940.88
Tỷ Lệ VĐQG Chi Lê
14/09
Hoãn
Colo Colo 
Univ. Catolica(CHL) 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.86-0.98-0.950.81
Tỷ Lệ VĐQG Colombia
FT
1-2
Patriotas 
Atl. Bucaramanga 
Hiệp 1
0 : 1/41 1/2
-0.920.790.82-0.96
FT
2-1
Jag de Cordoba 
Envigado 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.970.910.85-0.99
Tỷ Lệ VĐQG Ecuador
FT
2-2
Orense SC 
Univ Catolica Quito 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.72-0.900.78-0.98
Tỷ Lệ VĐQG Paraguay
FT
0-4
General Caballero 
Sportivo Ameliano 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.900.76-0.970.81
FT
1-2
Tacuary FBC 
Guarani CA 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.821.00-0.980.82
Tỷ Lệ VĐQG Peru
FT
1-2
UTC Cajamarca 
Cienciano 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.77-0.890.74-0.88
FT
1-0
Dep. Garcilaso 
AD Tarma 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.960.840.73-0.88
FT
1-0
Cesar Vallejo 
DU Comercio 
Hiệp 1
0 : 1 3/43
0.80-0.980.930.87
Tỷ Lệ VĐQG Uruguay
FT
1-2
Defensor SC 1
Racing Club (URU) 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.990.750.970.79
Tỷ Lệ Nữ Mỹ
FT
1-1
NC Courage (W) 
Bay FC Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.960.780.890.91
FT
0-0
Orlando Pride Nữ 
Kansas City Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.950.870.920.78
FT
0-1
Portland Tho. Nữ 
Chicago RS Nữ 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.79-0.970.75-0.95
Tỷ Lệ VĐQG Mexico
FT
2-1
Puebla 
Queretaro 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.930.820.85-0.98
FT
2-0
Atlas 
Pachuca 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.920.970.880.99
FT
1-0
Juarez 1
Mazatlan FC 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.960.850.940.93
FT
1-0
Tigres UANL 1
San Luis 
Hiệp 1
0 : 13
0.82-0.930.890.98
FT
2-0
Necaxa 
Pumas UNAM 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.920.97-0.950.82
Tỷ Lệ Hạng 2 Mexico
FT
2-1
Venados 
Morelia 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.84-0.960.940.92
FT
3-0
Atlante 1
Dorados 
Hiệp 1
0 : 1 3/42 3/4
0.970.910.880.98
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo