T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Tỷ Lệ Euro 2024 | |||||
FT 1-1 | Pháp Hiệp 1Ba Lan ![]() | 0 : 1 3/4 | 3 | ||
0.96 | 0.92 | 1.00 | 0.86 | ||
Trực tiếp: HTV The Thao, TV360, VTV2 | |||||
FT 2-3 | Hà Lan Hiệp 1Áo ![]() | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
0.76 | -0.88 | -0.92 | 0.77 | ||
Trực tiếp: HTV7, TV360, VTV5 | |||||
FT 0-0 | Đan Mạch Hiệp 1Serbia ![]() | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
0.97 | 0.91 | 1.00 | 0.86 | ||
Trực tiếp: HTV7, TV360, VTV2 | |||||
FT 0-0 | Anh Hiệp 1Slovenia ![]() | 0 : 1 1/2 | 2 1/2 | ||
-0.96 | 0.84 | 0.88 | 0.98 | ||
Trực tiếp: HTV The Thao, TV360, VTV3 | |||||
Tỷ Lệ Copa America 2024 | |||||
x
| |||||
45![]() 0-0 | Peru Hiệp 1Canada ![]() | 1/4 : 0 | 2 | ||
-0.98 | 0.87 | 0.80 | -0.93 | ||
Trực tiếp: VTC1 | |||||
26/06 08h00 | Chile Hiệp 1Argentina | 1 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.94 | 0.83 | 0.92 | 0.96 | ||
Trực tiếp: VTC1 | |||||
Tỷ Lệ U16 Đông Nam Á | |||||
FT 1-1 | Campuchia U16 Việt Nam U16 | 2 1/2 : 0 | 3 1/2 | ||
0.75 | 0.95 | 0.54 | -0.84 | ||
Tỷ Lệ Giao Hữu CLB | |||||
FT 2-1 | Taborsko Hiệp 1MFK Chrudim | 0 : 3/4 | 3 1/4 | ||
0.61 | -0.92 | 0.80 | 0.90 | ||
FT 1-1 | Jablonec Hiệp 1Vik.Zizkov | 0 : 1 | 3 1/4 | ||
0.82 | 0.88 | 0.92 | 0.78 | ||
FT 3-0 | Maribor Hiệp 1Buducnost | 0 : 1 | 2 1/2 | ||
0.73 | 0.97 | 0.83 | 0.87 | ||
FT 3-0 | Thun Hiệp 1Stade Nyonnais | 0 : 3/4 | 3 1/4 | ||
0.91 | 0.79 | 0.95 | 0.75 | ||
FT 1-3 | Queen of South Hiệp 1Clyde | 0 : 1 1/4 | 3 | ||
0.96 | 0.74 | 0.83 | 0.87 | ||
Tỷ Lệ Nữ Iceland | |||||
FT 0-2 | Keflavik IF Nữ Hiệp 1Breidablik Nữ | 2 : 0 | 3 1/4 | ||
0.81 | -0.99 | 1.00 | 0.80 | ||
FT 1-2 | Thor Akureyri Nữ Hiệp 1Valur Nữ | 1 : 0 | 3 1/2 | ||
0.96 | 0.86 | 0.94 | 0.86 | ||
Tỷ Lệ VĐQG Latvia | |||||
x
| |||||
FT 1-5 | METTA/LU Riga FK Liepaja | 0 : 3/4 | 3 | ||
0.84 | 0.87 | 0.96 | 0.75 | ||
Tỷ Lệ Cúp Phần Lan | |||||
FT 0-0 | Haka Hiệp 1PK-35 | 0 : 2 1/4 | 3 3/4 | ||
0.73 | -0.92 | 0.90 | 0.90 | ||
FT 1-5 | PEPO Hiệp 1KuPS | 3 : 0 | 4 1/4 | ||
-0.96 | 0.78 | 0.91 | 0.89 | ||
FT 6-1 | Inter Turku Hiệp 1Grankulla IFK | 0 : 2 3/4 | 4 1/4 | ||
0.91 | 0.91 | 0.99 | 0.81 | ||
FT 2-1 | KPV Kokkola Hiệp 1Lahti | 1 : 0 | 3 1/2 | ||
-0.93 | 0.74 | 0.98 | 0.82 | ||
FT 5-1 | Seinajoen JK Hiệp 1VPS Vaasa | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
0.88 | 0.94 | 0.83 | 0.97 | ||
FT 0-2 | VJS Hiệp 1AC Oulu | 2 1/2 : 0 | 4 | ||
0.75 | -0.93 | 0.92 | 0.88 | ||
Tỷ Lệ Cúp Thụy Điển | |||||
FT 1-1 | Gute Vasalunds | 1/4 : 0 | 3 | ||
0.93 | 0.78 | 0.86 | 0.85 | ||
FT 1-0 | Herrestads Vanersborgs IF | 0 : 1 | 3 1/2 | ||
0.87 | 0.84 | -0.98 | 0.69 | ||
Tỷ Lệ Hạng 3 Thụy Điển | |||||
FT 2-2 | Lunds BK Hiệp 1Torns IF | 0 : 3/4 | 3 | ||
0.80 | 0.90 | 1.00 | 0.70 | ||
Tỷ Lệ Aus New South Wales | |||||
x
| |||||
FT 1-3 | Spirit FC 1 Hiệp 1Sutherland Sharks | 0 : 1/4 | 2 3/4 | ||
0.84 | -0.96 | 0.83 | -0.97 | ||
Tỷ Lệ VĐQG Hàn Quốc | |||||
FT 1-0 | Suwon FC Hiệp 1Gwangju | 1/4 : 0 | 2 3/4 | ||
0.80 | -0.93 | -0.99 | 0.86 | ||
FT 2-0 | Gimcheon Sangmu Hiệp 1Daejeon Hana Citizen | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.80 | -0.93 | 0.82 | -0.95 | ||
Tỷ Lệ Hạng 2 Hàn Quốc | |||||
FT 1-1 | Jeonnam Dragons Hiệp 1Suwon Bluewings | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.79 | -0.93 | 0.92 | 0.92 | ||
FT 0-4 | Seongnam Hiệp 1Chungnam Asan | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.83 | -0.97 | 0.94 | 0.90 | ||
FT 0-0 | Gyeongnam Hiệp 1Anyang | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.97 | 0.83 | 0.80 | -0.96 | ||
Tỷ Lệ VĐQG Trung Quốc | |||||
FT 1-0 | Henan Songshan Hiệp 1Qingdao West Coast | 0 : 1 1/2 | 3 1/4 | ||
0.99 | 0.87 | 0.96 | 0.88 | ||
FT 1-1 | Nantong Zhiyun Hiệp 1Tianjin Tigers | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.90 | 0.96 | 0.81 | -0.97 | ||
FT 3-2 | Shenzhen Peng City Hiệp 1Zhejiang Professional | 1/4 : 0 | 3 | ||
-0.97 | 0.83 | 0.96 | 0.88 | ||
FT 0-2 | Wuhan Three T. Hiệp 1Shanghai Port | 1 1/2 : 0 | 3 1/2 | ||
0.98 | 0.88 | 1.00 | 0.84 | ||
Tỷ Lệ VĐQG Uzbekistan | |||||
FT 2-0 | Olympic FK 1 Hiệp 1Surkhon Termiz | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.86 | 1.00 | -0.95 | 0.79 | ||
Tỷ Lệ VĐQG Việt Nam | |||||
FT 1-0 | TP.HCM Hiệp 1Quảng Nam | 0 : 1/2 | 3 | ||
0.97 | 0.87 | -0.98 | 0.80 | ||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao; TV360 | |||||
FT 5-0 | CA Hà Nội Hiệp 1HA Gia Lai | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
0.86 | 0.98 | 0.88 | 0.94 | ||
Trực tiếp: VTV5, FPT Play, TV360 | |||||
FT 1-1 | BCM Bình Dương Hiệp 1Bình Định | 1/2 : 0 | 2 3/4 | ||
0.87 | 0.97 | 0.93 | 0.89 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 | |||||
FT 0-5 | Thanh Hóa Hiệp 1Viettel | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
0.91 | 0.93 | 0.90 | 0.92 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 | |||||
FT 0-1 | Hải Phòng Hiệp 1Hà Nội FC | 1/4 : 0 | 3 | ||
0.99 | 0.85 | 0.85 | 0.97 | ||
Trực tiếp: VTV5 TNB, FPT Play, TV360 | |||||
FT 1-1 | SL Nghệ An Hiệp 1HL Hà Tĩnh | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.84 | 1.00 | 0.88 | 0.94 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 | |||||
Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil | |||||
45![]() 0-1 | America/MG 1 Hiệp 1Avai/SC | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
0.87 | -0.99 | 0.98 | 0.88 | ||
45![]() 0-0 | Mirassol/SP Hiệp 1Santos/SP | 0 : 0 | 2 | ||
0.90 | 0.98 | -0.93 | 0.79 | ||
26/06 07h00 | Ponte Preta/SP Hiệp 1Ceara/CE | 0 : 0 | 2 | ||
0.90 | 0.98 | 0.98 | 0.88 | ||
26/06 07h30 | Amazonas/AM Hiệp 1Coritiba/PR | 0 : 0 | 2 | ||
0.93 | 0.95 | -0.94 | 0.80 | ||
Tỷ Lệ Hạng Nhất Mỹ USL Pro | |||||
26/06 06h30 | Rhode Island FC El Paso Locomotive | 0 : 1/2 | 2 3/4 | ||
0.83 | 0.93 | 0.90 | 0.86 | ||
Tỷ Lệ VĐQG Ai Cập | |||||
FT 2-0 | Ahly Cairo Hiệp 1Zamalek SC | 0 : 3/4 | 2 3/4 | ||
0.96 | 0.92 | -0.96 | 0.82 |
BÌNH LUẬN: