TRỰC TIẾP ZIRKA KIROVOHRAD VS OLIMPIK DONETSK
VĐQG Ukraina, vòng 29
Zirka Kirovohrad
O. Chychykov (Kiến tạo: P. Polehenko) (75')
S. Petrov (Kiến tạo: O. Chychykov) (64')
FT
2 - 0
(0-0)
Olimpik Donetsk
- THỐNG KÊ
5(3) | Sút bóng | 7(4) |
1 | Phạt góc | 3 |
14 | Phạm lỗi | 24 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 1 |
58% | Cầm bóng | 42% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Zirka Kirovohrad
40%
Hòa
20%
Olimpik Donetsk
40%
- PHONG ĐỘ ZIRKA KIROVOHRAD
27/05 | Desna Chernigiv | 4 - 0 | Zirka Kirovohrad |
23/05 | Zirka Kirovohrad | 1 - 1 | Desna Chernigiv |
19/05 | Chernomorets | 1 - 0 | Zirka Kirovohrad |
12/05 | Zirka Kirovohrad | 1 - 1 | Karpaty Lviv |
06/05 | PFK Aleksandriya | 1 - 0 | Zirka Kirovohrad |
- PHONG ĐỘ OLIMPIK DONETSK
09/05 | FC Lviv | 1 - 1 | Olimpik Donetsk |
06/05 | Rukh Vynnyky | 3 - 0 | Olimpik Donetsk |
02/05 | Olimpik Donetsk | 0 - 3 | Inhulets Petrove |
28/04 | Olimpik Donetsk | 2 - 1 | Zorya |
25/04 | Zorya | 2 - 1 | Olimpik Donetsk |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ODON khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ODON
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của ZKIR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ODON cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 12 | 10 | 2 | 0 | 29 | 9 | 32 |
2. | PFK Aleksandriya | 12 | 9 | 2 | 1 | 20 | 8 | 29 |
3. | Shakhtar Donetsk | 12 | 8 | 2 | 2 | 31 | 12 | 26 |
4. | Polissya Zhytomyr | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 10 | 22 |
5. | Kryvbas | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 11 | 19 |
6. | Karpaty Lviv | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | 18 |
7. | LNZ Cherkasy | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 18 | 18 |
8. | Rukh Vynnyky | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 9 | 15 |
9. | Veres Rivne | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | 15 |
10. | Zorya | 13 | 5 | 0 | 8 | 13 | 17 | 15 |
11. | Kolos Kovalivka | 13 | 2 | 7 | 4 | 8 | 10 | 13 |
12. | Vorskla | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 18 | 13 |
13. | Chernomorets | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 14 | 12 |
14. | Inhulets Petrove | 13 | 1 | 6 | 6 | 10 | 22 | 9 |
15. | Livyi Bereh Kyiv | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 17 | 9 |
16. | Obolon Kiev | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 26 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: