TRỰC TIẾP ZBROJOVKA BRNO VS VIK.PLZEN
VĐQG Séc, vòng 21
Zbrojovka Brno
FT
0 - 1
(0-0)
Vik.Plzen
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Zbrojovka Brno
0%
Hòa
20%
Vik.Plzen
80%
| 05/02 | Zbrojovka Brno | 1 - 3 | Vik.Plzen |
| 09/11 | Vik.Plzen | 4 - 0 | Zbrojovka Brno |
| 19/01 | Vik.Plzen | 1 - 1 | Zbrojovka Brno |
| 28/02 | Zbrojovka Brno | 0 - 1 | Vik.Plzen |
| 27/09 | Vik.Plzen | 4 - 1 | Zbrojovka Brno |
- PHONG ĐỘ ZBROJOVKA BRNO
| 13/11 | Zbrojovka Brno | 0 - 3 | Hradec Kralove |
| 09/11 | Sparta Praha B | 0 - 3 | Zbrojovka Brno |
| 01/11 | Zbrojovka Brno | 5 - 2 | Slavia Kromeriz |
| 26/10 | Sellier&Bellot Vlasim | 0 - 1 | Zbrojovka Brno |
| 21/10 | Zbrojovka Brno | 0 - 0 | Opava |
- PHONG ĐỘ VIK.PLZEN
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*3/4 : 0*0.85
BRNO đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, PLZ thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: PLZ
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*1.00
3/5 trận gần đây của BRNO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PLZ cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 19 | 13 | 6 | 0 | 41 | 16 | 45 |
| 2. | Sparta Praha | 18 | 11 | 4 | 3 | 33 | 21 | 37 |
| 3. | Jablonec | 19 | 10 | 5 | 4 | 27 | 20 | 35 |
| 4. | Slovan Liberec | 18 | 8 | 6 | 4 | 31 | 17 | 30 |
| 5. | Vik.Plzen | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 26 | 29 |
| 6. | MFK Karvina | 18 | 9 | 2 | 7 | 31 | 30 | 29 |
| 7. | Sigma Olomouc | 18 | 7 | 6 | 5 | 18 | 12 | 27 |
| 8. | Hradec Kralove | 19 | 7 | 6 | 6 | 30 | 26 | 27 |
| 9. | Zlin | 18 | 6 | 5 | 7 | 21 | 24 | 23 |
| 10. | Teplice | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 25 | 21 |
| 11. | Pardubice | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 34 | 21 |
| 12. | Bohemians 1905 | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 21 | 19 |
| 13. | Mlada Boleslav | 19 | 4 | 5 | 10 | 27 | 41 | 17 |
| 14. | Dukla Praha | 18 | 2 | 8 | 8 | 14 | 25 | 14 |
| 15. | Banik Ostrava | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 25 | 14 |
| 16. | Slovacko | 19 | 3 | 5 | 11 | 11 | 25 | 14 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN:
