TRỰC TIẾP VORSKLA VS STAL DNIPRODZH.
VĐQG Ukraina, vòng 20
Vorskla
FT
0 - 0
(0-0)
Stal Dniprodzh.
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Vorskla
40%
Hòa
60%
Stal Dniprodzh.
0%
31/05 | Stal Dniprodzh. | 0 - 0 | Vorskla |
29/04 | Vorskla | 2 - 0 | Stal Dniprodzh. |
26/11 | Stal Dniprodzh. | 0 - 1 | Vorskla |
21/08 | Vorskla | 0 - 0 | Stal Dniprodzh. |
02/04 | Vorskla | 0 - 0 | Stal Dniprodzh. |
- PHONG ĐỘ VORSKLA
24/05 | LNZ Cherkasy | 1 - 0 | Vorskla |
19/05 | Vorskla | 3 - 1 | Obolon Kiev |
15/05 | Vorskla | 1 - 2 | Shakhtar Donetsk |
11/05 | Vorskla | 2 - 3 | FC Mynai |
04/05 | Metalist 1925 Kharkiv | 3 - 2 | Vorskla |
- PHONG ĐỘ STAL DNIPRODZH.
31/05 | Stal Dniprodzh. | 0 - 0 | Vorskla |
27/05 | Zirka Kirovohrad | 0 - 1 | Stal Dniprodzh. |
20/05 | Stal Dniprodzh. | 0 - 1 | Dnipro |
07/05 | Stal Dniprodzh. | 2 - 1 | Karpaty Lviv |
29/04 | Vorskla | 2 - 0 | Stal Dniprodzh. |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VORS khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VORS
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SDNIP có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 71 |
2. | Dinamo Kiev | 30 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 69 |
3. | Kryvbas | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 30 | 57 |
4. | SK Dnipro-1 | 30 | 14 | 10 | 6 | 40 | 27 | 52 |
5. | Polissya Zhytomyr | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 30 | 50 |
6. | Rukh Vynnyky | 30 | 12 | 13 | 5 | 44 | 31 | 49 |
7. | LNZ Cherkasy | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | 41 |
8. | PFK Aleksandriya | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | 34 |
9. | Vorskla | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 46 | 33 |
10. | Zorya | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 37 | 32 |
11. | Chernomorets | 30 | 10 | 2 | 18 | 38 | 47 | 32 |
12. | Kolos Kovalivka | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | 32 |
13. | Veres Rivne | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 46 | 28 |
14. | Obolon Kiev | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 41 | 26 |
15. | FC Mynai | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 50 | 25 |
16. | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 5 | 8 | 17 | 32 | 57 | 23 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
Thứ 5, ngày 07/03 | |||
20h30 | Zorya | 2 - 0 | FC Mynai |
23h30 | Veres Rivne | 1 - 1 | Dinamo Kiev |
Thứ 6, ngày 08/03 | |||
18h00 | SK Dnipro-1 | 0 - 1 | Rukh Vynnyky |
20h30 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 1 | LNZ Cherkasy |
23h00 | Shakhtar Donetsk | 3 - 2 | Kolos Kovalivka |
Thứ 7, ngày 09/03 | |||
18h00 | Chernomorets | 0 - 1 | Vorskla |
20h30 | Polissya Zhytomyr | 1 - 2 | PFK Aleksandriya |
23h00 | Kryvbas | 1 - 0 | Obolon Kiev |
BÌNH LUẬN: