TRỰC TIẾP VEREYA VS PFK MONTANA
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 3
Vereya
FT
1 - 0
(0-0)
PFK Montana
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Vereya
75%
Hòa
25%
PFK Montana
0%
10/05 | PFK Montana | 2 - 3 | Vereya |
23/04 | Vereya | 1 - 0 | PFK Montana |
13/12 | PFK Montana | 1 - 1 | Vereya |
09/09 | Vereya | 3 - 0 | PFK Montana |
- PHONG ĐỘ VEREYA
15/05 | Septemvri Sofia | 3 - 0 | Vereya |
09/05 | Vereya | 0 - 3 | Septemvri Sofia |
01/05 | Vereya | 1 - 6 | Botev Vratsa |
25/04 | Vitosha Bistritsa | 2 - 0 | Vereya |
21/04 | Vereya | 0 - 3 | Etar |
- PHONG ĐỘ PFK MONTANA
19/01 | Botev Vratsa | 2 - 3 | PFK Montana |
28/06 | Slavia Sofia | 3 - 1 | PFK Montana |
18/01 | PFK Montana | 0 - 1 | Botev Vratsa |
02/03 | PFK Montana | 0 - 5 | Ludogorets |
17/11 | FK Levski Krum | 1 - 1 | PFK Montana |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VERE khi thắng 1/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VERE
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của VERE có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 30 | 24 | 3 | 3 | 78 | 15 | 75 |
2. | Cska Sofia | 30 | 19 | 6 | 5 | 50 | 19 | 63 |
3. | Cherno More | 30 | 18 | 8 | 4 | 47 | 25 | 62 |
4. | Lok. Plovdiv | 30 | 16 | 7 | 7 | 50 | 34 | 55 |
5. | Levski Sofia | 30 | 16 | 6 | 8 | 45 | 26 | 54 |
6. | Botev Plovdiv | 30 | 12 | 8 | 10 | 47 | 33 | 44 |
7. | Krumovgrad | 30 | 12 | 8 | 10 | 35 | 35 | 44 |
8. | CSKA 1948 Sofia | 30 | 11 | 10 | 9 | 30 | 26 | 43 |
9. | Arda Kardzhali | 30 | 11 | 6 | 13 | 32 | 32 | 39 |
10. | Slavia Sofia | 30 | 9 | 6 | 15 | 28 | 45 | 33 |
11. | Beroe | 30 | 9 | 6 | 15 | 24 | 42 | 33 |
12. | Hebar Pazardzhik | 30 | 8 | 6 | 16 | 32 | 44 | 30 |
13. | Pirin Blagoevgrad | 30 | 7 | 9 | 14 | 23 | 41 | 30 |
14. | Lok. Sofia | 30 | 8 | 4 | 18 | 22 | 56 | 28 |
15. | Botev Vratsa | 30 | 6 | 4 | 20 | 22 | 53 | 22 |
16. | Etar | 30 | 3 | 5 | 22 | 17 | 56 | 14 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: