TRỰC TIẾP V-VAREN NAGASAKI VS SHIMIZU S-PULSE
VĐQG Nhật Bản, vòng 2.17
V-Varen Nagasaki
FT
4 - 4
(2-1)
Shimizu S-Pulse
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
V-Varen Nagasaki
40%
Hòa
40%
Shimizu S-Pulse
20%
- PHONG ĐỘ V-VAREN NAGASAKI
12/05 | V-Varen Nagasaki | 0 - 0 | Okayama |
06/05 | Oita Trinita | 0 - 0 | V-Varen Nagasaki |
03/05 | V-Varen Nagasaki | 2 - 2 | Blaublitz Akita |
27/04 | Thespa Kusatsu | 1 - 2 | V-Varen Nagasaki |
21/04 | V-Varen Nagasaki | 1 - 0 | Yokohama FC |
- PHONG ĐỘ SHIMIZU S-PULSE
11/05 | Shimizu S-Pulse | 4 - 0 | Kagoshima |
06/05 | Thespa Kusatsu | 0 - 3 | Shimizu S-Pulse |
03/05 | Shimizu S-Pulse | 4 - 1 | Tochigi SC |
28/04 | Okayama | 0 - 1 | Shimizu S-Pulse |
24/04 | Kataller Toyama | 0 - 0 | Shimizu S-Pulse |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.96*1/4 : 0*0.82
NAGA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SSP thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SSP
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.80
4/5 trận gần đây của NAGA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SSP cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Vissel Kobe | 13 | 8 | 2 | 3 | 23 | 10 | 26 |
2. | Machida Zelvia | 13 | 8 | 2 | 3 | 18 | 10 | 26 |
3. | Kashima Antlers | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 16 | 23 |
4. | FC Tokyo | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 20 | 22 |
5. | Gamba Osaka | 13 | 6 | 3 | 4 | 11 | 10 | 21 |
6. | Urawa Red | 13 | 6 | 2 | 5 | 21 | 19 | 20 |
7. | Cerezo Osaka | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 15 | 20 |
8. | Sanf Hiroshima | 12 | 4 | 7 | 1 | 19 | 11 | 19 |
9. | Avispa Fukuoka | 13 | 4 | 7 | 2 | 13 | 12 | 19 |
10. | Nagoya Grampus | 13 | 6 | 1 | 6 | 13 | 15 | 19 |
11. | Tokyo Verdy | 13 | 3 | 8 | 2 | 20 | 18 | 17 |
12. | Kawasaki Fro. | 13 | 4 | 4 | 5 | 19 | 15 | 16 |
13. | Yokohama FM | 11 | 4 | 4 | 3 | 16 | 14 | 16 |
14. | Kashiwa Reysol | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 14 | 15 |
15. | Jubilo Iwata | 13 | 4 | 2 | 7 | 18 | 20 | 14 |
16. | Alb. Niigata (JPN) | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 20 | 13 |
17. | Shonan Bellmare | 13 | 2 | 5 | 6 | 17 | 24 | 11 |
18. | Sagan Tosu | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 23 | 11 |
19. | Kyoto Sanga | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 21 | 9 |
20. | Consa. Sapporo | 13 | 1 | 5 | 7 | 11 | 26 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN
BÌNH LUẬN: