TRỰC TIẾP UNIVERSITATEA CRAIOVA VS DINAMO BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng 10
Universitatea Craiova
A. Burlacu (89')
A. Baluța (Kiến tạo: A. Burlacu) (75')
FT
2 - 2
(0-1)
Dinamo Bucuresti
(49') Diogo Salomao (Kiến tạo: P. Anton)
(18') Rivaldinho (Kiến tạo: Diogo Salomao)
- THỐNG KÊ
19(8) | Sút bóng | 2(0) |
7 | Phạt góc | 3 |
10 | Phạm lỗi | 15 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 0 |
59% | Cầm bóng | 41% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Universitatea Craiova
80%
Hòa
0%
Dinamo Bucuresti
20%
- PHONG ĐỘ UNIVERSITATEA CRAIOVA
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI
13/05 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
05/05 | Universitaea Cluj | 3 - 3 | Dinamo Bucuresti |
27/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
23/04 | Botosani | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
20/04 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.88*0 : 1/4*0.75
CSCR đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, DBU thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: -0.88*2 1/4*0.73
3/5 trận gần đây của DBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 64 |
2. | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 55 |
3. | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 53 |
4. | Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 49 |
5. | Sepsi OSK | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 43 |
6. | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | 43 |
7. | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | 42 |
8. | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 40 |
9. | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | 40 |
10. | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | 35 |
11. | Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | 34 |
12. | Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | 33 |
13. | FC U Craiova 1948 | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | 31 |
14. | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | 29 |
15. | Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | 28 |
16. | Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | 21 |
17. | Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 6, ngày 22/09 | |||
22h00 | FC U Craiova 1948 | 0 - 2 | Otelul Galati |
Thứ 7, ngày 23/09 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta |
18h30 | Voluntari | 1 - 2 | Politehnica Iasi |
22h45 | Botosani | 2 - 2 | UTA Arad |
C.Nhật, ngày 24/09 | |||
01h30 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
22h15 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Hermannstadt |
Thứ 2, ngày 25/09 | |||
01h00 | Sepsi OSK | 2 - 5 | Steaua Bucuresti |
Thứ 3, ngày 26/09 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | CFR Cluj |
BÌNH LUẬN: