TRỰC TIẾP BOTOSANI VS DINAMO BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 10
Botosani
FT
2 - 1
(1-1)
Dinamo Bucuresti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Botosani
20%
Hòa
20%
Dinamo Bucuresti
60%
28/09 | Dinamo Bucuresti | 2 - 2 | Botosani |
23/04 | Botosani | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
19/12 | Botosani | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
15/08 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Botosani |
07/05 | Botosani | 2 - 3 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ BOTOSANI
08/11 | Otelul Galati | 0 - 0 | Botosani |
04/11 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Botosani |
01/11 | Botosani | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
28/10 | Botosani | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
20/10 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Botosani |
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI
09/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
03/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
31/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
26/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
21/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.98*0 : 1/4*0.80
DBU thi đấu thất thường: thua 3/5 trận sân khách gần nhất. Ngược lại, BOTO chơi ổn định khi thắng 3 trận sân nhà vừa qua.Dự đoán: BOTO
Tài xỉu: 1.00*2 1/4*0.86
3/5 trận gần đây của BOTO có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 16 | 8 | 6 | 2 | 24 | 12 | 30 |
2. | CFR Cluj | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 19 | 27 |
3. | Petrolul Ploiesti | 16 | 6 | 8 | 2 | 18 | 13 | 26 |
4. | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 25 |
5. | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 25 |
6. | Steaua Bucuresti | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 17 | 24 |
7. | Rapid Bucuresti | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 15 | 23 |
8. | Sepsi OSK | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 20 | 22 |
9. | Otelul Galati | 16 | 4 | 8 | 4 | 12 | 12 | 20 |
10. | Farul Constanta | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 23 | 20 |
11. | Politehnica Iasi | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 23 | 20 |
12. | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 17 | 18 |
13. | Unirea Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 20 | 18 |
14. | Botosani | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 22 | 13 |
15. | Gloria Buzau | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 26 | 13 |
16. | Hermannstadt | 16 | 3 | 4 | 9 | 17 | 29 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: