TRỰC TIẾP TEPLICE VS MLADA BOLESLAV
VĐQG Séc, vòng 29
Teplice
FT
1 - 1
(1-0)
Mlada Boleslav
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Teplice
0%
Hòa
20%
Mlada Boleslav
80%
25/04 | Teplice | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
06/11 | Mlada Boleslav | 3 - 0 | Teplice |
02/07 | Mlada Boleslav | 3 - 2 | Teplice |
12/01 | Mlada Boleslav | 4 - 1 | Teplice |
19/12 | Teplice | 0 - 1 | Mlada Boleslav |
- PHONG ĐỘ TEPLICE
01/10 | Teplice | 0 - 0 | Slavia Praha |
27/09 | MFK Vyskov | 1 - 0 | Teplice |
23/09 | Slovan Liberec | 3 - 3 | Teplice |
16/09 | MFk Karvina | 0 - 1 | Teplice |
02/09 | Teplice | 0 - 1 | Pardubice |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV
01/10 | Mlada Boleslav | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
26/09 | Mlada Boleslav | 4 - 2 | SK Prostejov |
23/09 | C. Budejovice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
16/09 | Mlada Boleslav | 5 - 1 | Hradec Kralove |
02/09 | Banik Ostrava | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*1/4 : 0*0.91
TEP đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, MBO thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: TEP
Tài xỉu: 0.97*2 3/4*0.89
4/5 trận gần đây của TEP có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 10 | 8 | 2 | 0 | 27 | 7 | 26 |
2. | Slavia Praha | 10 | 7 | 3 | 0 | 17 | 5 | 24 |
3. | Vik.Plzen | 9 | 6 | 1 | 2 | 27 | 11 | 19 |
4. | Sigma Olomouc | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 14 | 18 |
5. | Banik Ostrava | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 9 | 17 |
6. | Mlada Boleslav | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 12 | 17 |
7. | Slovacko | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 12 | 17 |
8. | Teplice | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 10 | 13 |
9. | Bohemians 1905 | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 14 | 13 |
10. | Hradec Kralove | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 17 | 11 |
11. | Slovan Liberec | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 18 | 10 |
12. | Jablonec | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 14 | 8 |
13. | Pardubice | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 17 | 8 |
14. | MFk Karvina | 10 | 2 | 1 | 7 | 15 | 22 | 7 |
15. | C. Budejovice | 10 | 2 | 1 | 7 | 13 | 25 | 7 |
16. | Zlin | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 25 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: