TRỰC TIẾP TEMUCO VS ANTOFAGASTA
VĐQG Chi Lê, vòng Cls 16
Temuco
FT
1 - 1
(0-0)
Antofagasta
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Temuco
60%
Hòa
20%
Antofagasta
20%
01/08 | Antofagasta | 0 - 1 | Temuco |
17/03 | Temuco | 1 - 0 | Antofagasta |
03/09 | Temuco | 2 - 1 | Antofagasta |
30/04 | Antofagasta | 6 - 0 | Temuco |
22/07 | Temuco | 1 - 1 | Antofagasta |
- PHONG ĐỘ TEMUCO
20/10 | La Serena | 4 - 2 | Temuco |
14/10 | Temuco | 2 - 3 | Deportes Recoleta |
06/10 | Barnechea | 2 - 1 | Temuco |
29/09 | Temuco | 1 - 0 | U.Concepcion |
15/09 | Deportes Santa Cruz | 3 - 1 | Temuco |
- PHONG ĐỘ ANTOFAGASTA
17/11 | Antofagasta | 0 - 4 | Deportes Limache |
14/11 | Deportes Limache | 2 - 1 | Antofagasta |
20/10 | Curico Unido | 0 - 2 | Antofagasta |
13/10 | Antofagasta | 1 - 2 | San. Wanderers |
08/10 | CD Magallanes | 1 - 0 | Antofagasta |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*0 : 0*-0.99
ANTO thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TEMU khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TEMU
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.83
3/5 trận gần đây của TEMU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ANTO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 65 |
2. | Colo Colo | 29 | 20 | 4 | 5 | 47 | 20 | 64 |
3. | Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 48 |
4. | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 46 |
5. | Univ. Catolica(CHL) | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 46 |
6. | U. Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 45 |
7. | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 45 |
8. | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 45 |
9. | Nublense | 29 | 10 | 7 | 12 | 37 | 34 | 37 |
10. | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | 34 |
11. | U. La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | 34 |
12. | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | 33 |
13. | Huachipato | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 39 | 31 |
14. | O Higgins | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 52 | 31 |
15. | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | 31 |
16. | Dep. Copiapo | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | 24 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: