TRỰC TIẾP STAL KAMIANSKE VS ZORYA
VĐQG Ukraina, vòng 12
Stal Kamianske
FT
0 - 1
(0-0)
Zorya
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Stal Kamianske
50%
Hòa
0%
Zorya
50%
14/10 | Stal Kamianske | 0 - 1 | Zorya |
16/07 | Zorya | 0 - 1 | Stal Kamianske |
- PHONG ĐỘ STAL KAMIANSKE
19/05 | Karpaty Lviv | 3 - 0 | Stal Kamianske |
12/05 | Stal Kamianske | 1 - 2 | PFK Aleksandriya |
06/05 | Olimpik Donetsk | 0 - 2 | Stal Kamianske |
28/04 | Stal Kamianske | 1 - 2 | Chernomorets |
21/04 | Stal Kamianske | 1 - 1 | Zirka Kirovohrad |
- PHONG ĐỘ ZORYA
19/05 | LNZ Cherkasy | 2 - 1 | Zorya |
13/05 | Zorya | 1 - 1 | Veres Rivne |
09/05 | Kolos Kovalivka | 0 - 1 | Zorya |
05/05 | Polissya Zhytomyr | 1 - 1 | Zorya |
28/04 | Zorya | 0 - 0 | Obolon Kiev |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SKY khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SKY
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của SKY có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ZOR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shakhtar Donetsk | 28 | 21 | 5 | 2 | 59 | 21 | 68 |
2. | Dinamo Kiev | 29 | 21 | 3 | 5 | 70 | 27 | 66 |
3. | Kryvbas | 29 | 16 | 6 | 7 | 48 | 30 | 54 |
4. | Rukh Vynnyky | 28 | 11 | 13 | 4 | 41 | 29 | 46 |
5. | Polissya Zhytomyr | 27 | 13 | 7 | 7 | 33 | 25 | 46 |
6. | SK Dnipro-1 | 25 | 12 | 8 | 5 | 33 | 22 | 44 |
7. | LNZ Cherkasy | 29 | 10 | 8 | 11 | 30 | 34 | 38 |
8. | Chernomorets | 28 | 10 | 2 | 16 | 38 | 43 | 32 |
9. | Zorya | 29 | 7 | 11 | 11 | 29 | 36 | 32 |
10. | PFK Aleksandriya | 28 | 7 | 10 | 11 | 25 | 33 | 31 |
11. | Vorskla | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 43 | 31 |
12. | Kolos Kovalivka | 28 | 6 | 11 | 11 | 19 | 28 | 29 |
13. | Veres Rivne | 28 | 5 | 9 | 14 | 27 | 43 | 24 |
14. | Obolon Kiev | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 34 | 23 |
15. | Metalist 1925 Kharkiv | 28 | 5 | 7 | 16 | 28 | 52 | 22 |
16. | FC Mynai | 27 | 3 | 10 | 14 | 22 | 44 | 19 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: