TRỰC TIẾP STAL DNIPRODZH. VS ZIRKA KIROVOHRAD
VĐQG Ukraina, vòng Play off 4
Stal Dniprodzh.
FT
1 - 0
(0-0)
Zirka Kirovohrad
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Stal Dniprodzh.
60%
Hòa
40%
Zirka Kirovohrad
0%
- PHONG ĐỘ STAL DNIPRODZH.
31/05 | Stal Dniprodzh. | 0 - 0 | Vorskla |
27/05 | Zirka Kirovohrad | 0 - 1 | Stal Dniprodzh. |
20/05 | Stal Dniprodzh. | 0 - 1 | Dnipro |
07/05 | Stal Dniprodzh. | 2 - 1 | Karpaty Lviv |
29/04 | Vorskla | 2 - 0 | Stal Dniprodzh. |
- PHONG ĐỘ ZIRKA KIROVOHRAD
27/05 | Desna Chernigiv | 4 - 0 | Zirka Kirovohrad |
23/05 | Zirka Kirovohrad | 1 - 1 | Desna Chernigiv |
19/05 | Chernomorets | 1 - 0 | Zirka Kirovohrad |
12/05 | Zirka Kirovohrad | 1 - 1 | Karpaty Lviv |
06/05 | PFK Aleksandriya | 1 - 0 | Zirka Kirovohrad |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
SDNIP đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, ZKIR thi đấu thiếu ổn định: thua 2/5 trận vừa qua.Dự đoán: ZKIR
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của SDNIP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5/5 trận gần nhất của ZKIR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shakhtar Donetsk | 28 | 21 | 5 | 2 | 59 | 21 | 68 |
2. | Dinamo Kiev | 29 | 21 | 3 | 5 | 70 | 27 | 66 |
3. | Kryvbas | 29 | 16 | 6 | 7 | 48 | 30 | 54 |
4. | Rukh Vynnyky | 28 | 11 | 13 | 4 | 41 | 29 | 46 |
5. | Polissya Zhytomyr | 27 | 13 | 7 | 7 | 33 | 25 | 46 |
6. | SK Dnipro-1 | 25 | 12 | 8 | 5 | 33 | 22 | 44 |
7. | LNZ Cherkasy | 28 | 9 | 8 | 11 | 28 | 33 | 35 |
8. | Chernomorets | 28 | 10 | 2 | 16 | 38 | 43 | 32 |
9. | Zorya | 28 | 7 | 11 | 10 | 28 | 34 | 32 |
10. | PFK Aleksandriya | 28 | 7 | 10 | 11 | 25 | 33 | 31 |
11. | Vorskla | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 43 | 31 |
12. | Kolos Kovalivka | 28 | 6 | 11 | 11 | 19 | 28 | 29 |
13. | Veres Rivne | 28 | 5 | 9 | 14 | 27 | 43 | 24 |
14. | Obolon Kiev | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 34 | 23 |
15. | Metalist 1925 Kharkiv | 28 | 5 | 7 | 16 | 28 | 52 | 22 |
16. | FC Mynai | 27 | 3 | 10 | 14 | 22 | 44 | 19 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: