TRỰC TIẾP STADE REIMS VS AMIENS
Hạng 2 Pháp, vòng 38
Stade Reims
Diego (Kiến tạo: R. Metanire) (62')
FT
1 - 2
(0-1)
Amiens
(90+6') E. Bourgaud (Kiến tạo: O. El Hajjam)
(13') A. Kamara (Kiến tạo: C. Charrier)
- THỐNG KÊ
7(2) | Sút bóng | 11(4) |
0 | Phạt góc | 3 |
20 | Phạm lỗi | 19 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 4 |
57% | Cầm bóng | 43% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Stade Reims
20%
Hòa
40%
Amiens
40%
22/07 | Stade Reims | 3 - 2 | Amiens |
16/01 | Amiens | 1 - 1 | Stade Reims |
03/03 | Stade Reims | 2 - 2 | Amiens |
26/08 | Amiens | 4 - 1 | Stade Reims |
20/05 | Stade Reims | 1 - 2 | Amiens |
- PHONG ĐỘ STADE REIMS
19/01 | Stade Reims | 1 - 1 | Le Havre |
15/01 | Stade Reims | 1 - 1 | Monaco |
12/01 | Stade Reims | 2 - 4 | Nice |
04/01 | Saint Etienne | 3 - 1 | Stade Reims |
22/12 | Mutzig | 1 - 3 | Stade Reims |
- PHONG ĐỘ AMIENS
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*3/4 : 0*0.85
REI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, AMI thi đấu TỰ TIN (thắng 5/5 trận gần nhất).Dự đoán: AMI
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.92
3/5 trận gần đây của REI có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Lorient | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 17 | 37 |
2. | Metz | 19 | 9 | 7 | 3 | 27 | 14 | 34 |
3. | Paris FC | 19 | 10 | 4 | 5 | 27 | 18 | 34 |
4. | Dunkerque | 19 | 10 | 3 | 6 | 28 | 24 | 33 |
5. | Annecy FC | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 23 | 33 |
6. | Guingamp | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 24 | 32 |
7. | Stade Lavallois | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 19 | 30 |
8. | Grenoble | 19 | 8 | 3 | 8 | 23 | 22 | 27 |
9. | Pau FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 21 | 27 |
10. | Amiens | 19 | 8 | 2 | 9 | 21 | 25 | 26 |
11. | SC Bastia | 19 | 5 | 10 | 4 | 22 | 18 | 25 |
12. | Clermont | 19 | 6 | 6 | 7 | 17 | 20 | 24 |
13. | Rodez | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 32 | 23 |
14. | Red Star 93 | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 32 | 22 |
15. | Troyes | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 22 | 21 |
16. | Ajaccio | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 24 | 18 |
17. | Caen | 19 | 4 | 3 | 12 | 19 | 28 | 15 |
18. | FC Martigues | 19 | 3 | 3 | 13 | 10 | 37 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
BÌNH LUẬN: