TRỰC TIẾP SLOVAN LIBEREC VS TEPLICE
VĐQG Séc, vòng 27
Slovan Liberec
FT
0 - 1
(0-0)
Teplice
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Slovan Liberec
20%
Hòa
20%
Teplice
60%
| 18/10 | Teplice | 1 - 1 | Slovan Liberec |
| 08/12 | Slovan Liberec | 3 - 0 | Teplice |
| 10/08 | Teplice | 2 - 1 | Slovan Liberec |
| 12/05 | Slovan Liberec | 1 - 2 | Teplice |
| 05/05 | Teplice | 2 - 0 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC
| 06/12 | Dukla Praha | 1 - 1 | Slovan Liberec |
| 30/11 | Slovan Liberec | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
| 22/11 | Pardubice | 0 - 4 | Slovan Liberec |
| 09/11 | Slovan Liberec | 6 - 0 | MFK Karvina |
| 01/11 | Slovacko | 0 - 3 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ TEPLICE
| 13/12 | Teplice | 1 - 0 | Slovacko |
| 06/12 | Teplice | 1 - 2 | Slavia Praha |
| 30/11 | Bohemians 1905 | 0 - 1 | Teplice |
| 22/11 | Teplice | 1 - 0 | Banik Ostrava |
| 09/11 | Sparta Praha | 2 - 2 | Teplice |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 3/4*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLI khi thắng 13/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLI
Tài xỉu: 0.93*2 1/4*0.89
3/5 trận gần đây của SLI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TEP cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 19 | 13 | 6 | 0 | 41 | 16 | 45 |
| 2. | Sparta Praha | 18 | 11 | 4 | 3 | 33 | 21 | 37 |
| 3. | Jablonec | 19 | 10 | 5 | 4 | 27 | 20 | 35 |
| 4. | Vik.Plzen | 19 | 9 | 5 | 5 | 35 | 26 | 32 |
| 5. | MFK Karvina | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 30 | 32 |
| 6. | Slovan Liberec | 18 | 8 | 6 | 4 | 31 | 17 | 30 |
| 7. | Hradec Kralove | 19 | 7 | 6 | 6 | 30 | 26 | 27 |
| 8. | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 6 | 6 | 18 | 17 | 27 |
| 9. | Zlin | 19 | 7 | 5 | 7 | 26 | 24 | 26 |
| 10. | Teplice | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 25 | 21 |
| 11. | Pardubice | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 34 | 21 |
| 12. | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 4 | 10 | 14 | 24 | 19 |
| 13. | Mlada Boleslav | 19 | 4 | 5 | 10 | 27 | 41 | 17 |
| 14. | Dukla Praha | 19 | 2 | 8 | 9 | 14 | 27 | 14 |
| 15. | Banik Ostrava | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 25 | 14 |
| 16. | Slovacko | 19 | 3 | 5 | 11 | 11 | 25 | 14 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN:
