TRỰC TIẾP SLOVAN LIBEREC VS HRADEC KRALOVE
VĐQG Séc, vòng 29
Slovan Liberec
FT
0 - 0
(0-0)
Hradec Kralove
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Slovan Liberec
40%
Hòa
40%
Hradec Kralove
20%
21/04 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
11/11 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Slovan Liberec |
26/05 | Slovan Liberec | 2 - 3 | Hradec Kralove |
21/05 | Hradec Kralove | 0 - 4 | Slovan Liberec |
26/04 | Hradec Kralove | 1 - 2 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC
28/09 | Dukla Praha | 1 - 4 | Slovan Liberec |
22/09 | Slovan Liberec | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
02/09 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Vik.Plzen |
25/08 | Banik Ostrava | 2 - 0 | Slovan Liberec |
18/08 | Slovan Liberec | 3 - 0 | Pardubice |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE
29/09 | Jablonec | 2 - 0 | Hradec Kralove |
21/09 | Hradec Kralove | 3 - 0 | Slovacko |
01/09 | Hradec Kralove | 0 - 2 | Sparta Praha |
25/08 | Pardubice | 2 - 1 | Hradec Kralove |
17/08 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Dukla Praha |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.75*0 : 1/2*-0.93
SLI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, HKRA thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: HKRA
Tài xỉu: 0.98*2 1/2*0.82
4/5 trận gần đây của SLI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 9 | 22 |
2. | Slavia Praha | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 1 | 19 |
3. | Sigma Olomouc | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 11 | 17 |
4. | Vik.Plzen | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 5 | 14 |
5. | Jablonec | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 5 | 14 |
6. | Banik Ostrava | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 14 |
7. | Slovacko | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 9 | 13 |
8. | Slovan Liberec | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 11 | 12 |
9. | Hradec Kralove | 9 | 4 | 0 | 5 | 8 | 9 | 12 |
10. | MFk Karvina | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 13 | 11 |
11. | Mlada Boleslav | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 10 | 10 |
12. | Bohemians 1905 | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | 9 |
13. | Pardubice | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 14 | 7 |
14. | Dukla Praha | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 14 | 7 |
15. | Teplice | 9 | 2 | 0 | 7 | 10 | 18 | 6 |
16. | C. Budejovice | 8 | 0 | 1 | 7 | 1 | 21 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: