TRỰC TIẾP SLOVAN LIBEREC VS HRADEC KRALOVE
VĐQG Séc, vòng 29
Slovan Liberec
FT
0 - 0
(0-0)
Hradec Kralove
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Slovan Liberec
20%
Hòa
60%
Hradec Kralove
20%
09/11 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
21/04 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
11/11 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Slovan Liberec |
26/05 | Slovan Liberec | 2 - 3 | Hradec Kralove |
21/05 | Hradec Kralove | 0 - 4 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC
09/11 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
03/11 | C. Budejovice | 0 - 0 | Slovan Liberec |
30/10 | Hlucin | 1 - 0 | Slovan Liberec |
26/10 | Slovan Liberec | 4 - 0 | Slovacko |
20/10 | Sparta Praha | 2 - 1 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE
24/11 | Hradec Kralove | 0 - 1 | Vik.Plzen |
09/11 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
04/11 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Slavia Praha |
30/10 | Loko Vltavin | 0 - 1 | Hradec Kralove |
26/10 | C. Budejovice | 0 - 2 | Hradec Kralove |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.75*0 : 1/2*-0.93
SLI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, HKRA thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: HKRA
Tài xỉu: 0.98*2 1/2*0.82
4/5 trận gần đây của SLI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 13 | 11 | 2 | 0 | 31 | 5 | 35 |
2. | Vik.Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 8 | 30 |
3. | Banik Ostrava | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 27 |
4. | Sparta Praha | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 19 | 27 |
5. | Jablonec | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 10 | 24 |
6. | Slovacko | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 16 | 20 |
7. | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 7 | 3 | 22 | 17 | 19 |
8. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 17 | 19 |
9. | Hradec Kralove | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 12 | 19 |
10. | MFk Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 21 | 19 |
11. | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 18 | 17 |
12. | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 19 | 17 |
13. | Teplice | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | 14 |
14. | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | 11 |
15. | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 26 | 11 |
16. | C. Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: